Mũi khoan kim loại FERVI P064, chuôi trụ, chuẩn DIN 338
Mã SP: P064-Mũi khoan FERVI P064 từ thép gió HSS, chuôi trụ, mài toàn phần, độ cứng HV=850÷900, tự tâm, độ bền nhiệt cao, phù hợp với nhiều loại máy và vật liệu, góc mũi 135°, dùng dầu bôi trơn khi khoan. Nhập khẩu từ Italia.
Mũi khoan kim loại FERVI P064 chuôi trụ được chế tạo từ thép gió HSS, qua quy trình mài toàn phần từ thân rắn, đảm bảo tính chính xác và độ bền cao. Sản phẩm có góc mũi 135°, độ cứng nằm trong khoảng HV=850÷900, phù hợp với việc khoan sâu lên đến khoảng 8 lần đường kính của mũi khoan.
Mũi khoan FERVI P064 cũng được thiết kế để sử dụng với các loại máy như tiện, phay, khoan, đặc biệt hiệu quả khi làm việc với các vật liệu có độ cứng tối đa R≤1400N/mm². Ngoài ra, khi khoan, sử dụng dung dịch emulsion làm mát sẽ tăng hiệu quả và tuổi thọ của mũi khoan.
Mũi khoan kim loại FERVI P064
Điểm nổi bật của mũi khoan kim loại này là khả năng tự tâm, xoay phải và sở hữu độ bền nhiệt xuất sắc, giúp nó dễ dàng xử lý các loại vật liệu khác nhau như thép, thép không gỉ, hợp kim không chứa sắt, gốm sứ mà không gây hao mòn nhanh chóng.
- Chất liệu: Thép gió HSS mài toàn phần
- Góc mũi: 135°
- Độ cứng: HV=850÷900
- Tỷ lệ khoan sâu: ~8xD
- Phù hợp với các loại máy: Tiện, phay, khoan
- Vật liệu phù hợp: Thép, thép không gỉ, hợp kim không chứa sắt, gốm sứ
- Dùng dung dịch bôi trơn khi khoan
- Độ bền nhiệt cao
- Khả năng tự tâm, xoay phải
- Độ cứng vật liệu tối đa: R≤1400N/mm²
Sản phẩm này thích hợp cho cả việc gia công kim loại trong sản xuất công nghiệp lẫn các dự án tự làm tại nhà, mang lại kết quả khoan chính xác và mịn màng.
Mã sp | Mua | Đường kính khoan | Chiều dài lưỡi | |
---|---|---|---|---|
P064/01.00 | 1.00 mm | 12mm | ||
P064/01.25 | 1.25 mm | 16mm | ||
P064/01.50 | 1.50 mm | 18mm | ||
P064/01.75 | 1.75 mm | 22mm | ||
P064/02.00 | 2.00 mm | 24mm | ||
P064/02.25 | 2.25 mm | 27mm | ||
P064/02.50 | 2.50 mm | 30mm | ||
P064/02.75 | 2.75 mm | 33mm | ||
P064/03.00 | 3.00 mm | 33mm | ||
P064/03.25 | 3.25 mm | 39mm | ||
P064/03.50 | 3.50 mm | 39mm | ||
P064/03.75 | 3.75 mm | 39mm | ||
P064/04.00 | 4.00 mm | 43mm | ||
P064/04.25 | 4.25 mm | 43mm | ||
P064/04.50 | 4.50 mm | 47mm | ||
P064/04.75 | 4.75 mm | 47mm | ||
P064/05.00 | 5.00 mm | 52mm | ||
P064/05.25 | 5.25 mm | 52mm | ||
P064/05.50 | 5.50 mm | 57mm | ||
P064/05.75 | 5.75 mm | 57mm | ||
P064/06.00 | 6.00 mm | 57mm | ||
P064/06.25 | 6.25 mm | 63mm | ||
P064/06.50 | 6.50 mm | 63mm | ||
P064/06.75 | 6.75 mm | 69mm | ||
P064/07.00 | 7.00 mm | 69mm | ||
P064/07.25 | 7.25 mm | 69mm | ||
P064/07.50 | 7.50 mm | 69mm | ||
P064/07.75 | 7.75 mm | 75mm | ||
P064/08.00 | 8.00 mm | 75mm | ||
P064/08.25 | 8.25 mm | 75mm | ||
P064/08.50 | 8.50 mm | 75mm | ||
P064/08.75 | 8.75 mm | 81mm | ||
P064/09.00 | 9.00 mm | 81mm | ||
P064/09.25 | 9.25 mm | 81mm | ||
P064/09.50 | 9.50 mm | 81mm | ||
P064/09.75 | 9.75 mm | 87mm | ||
P064/10.00 | 10.00 mm | 87mm | ||
P064/10.25 | 10.25 mm | 87mm | ||
P064/10.50 | 10.50 mm | 87mm | ||
P064/10.75 | 10.75 mm | 94mm | ||
P064/11.00 | 11.00 mm | 94mm | ||
P064/11.25 | 11.25 mm | 94mm | ||
P064/11.50 | 11.50 mm | 94mm | ||
P064/11.75 | 11.75 mm | 94mm | ||
P064/12.00 | 12.00 mm | 101mm | ||
P064/12.25 | 12.25 mm | 101mm | ||
P064/12.50 | 12.50 mm | 101mm | ||
P064/12.75 | 12.75 mm | 101mm | ||
P064/13.00 | 13.00 mm | 101mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần
Góc vát đỉnh mũi khoan | 118° |
---|---|
Vật liệu | HSS – Co |
Tiêu chuẩn | DIN 345/N |
Nhà sản xuất | |
Xuất xứ | Made in China |