Hàng thanh lý, mới 100%, có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ, chứng chỉ chất lượng. Số lượng chỉ bán trong giới hạn tồn kho.
STT | Mã hàng | Mã TL | Tên hàng | ĐVT | Số lượng |
1 | 0100 9081 | TTL001 | Bộ cờ lê 2 đầu miệng 8 cái 1/4-1.1/4 AF | Bộ | 2 |
2 | 01750700 | TTL002 | Cờ lê búa miệng đóng 70 MM | Cái | 1 |
3 | 01750750 | TTL003 | Cờ lê búa miệng đóng 75 MM | Cái | 1 |
4 | 01858015 | TTL004 | Cờ lê vòng miệng 1.1/8 AF | Cái | 1 |
5 | 0190 9161 | TTL005 | Bộ cờ lê 16 cái 1/4-1.1/4 AF | Bộ | 1 |
6 | 02500001 | TTL006 | Tuýp mở bugi đầu thẳng | Cái | 1 |
7 | 02500002 | TTL007 | Cờ lê tuýp mở bugi | Cái | 1 |
8 | 03660001 | TTL008 | Đầu tuýp vặn bugi có tay cầm | Cái | 1 |
9 | 03660002 | TTL009 | Tuýp vặn bugi chữ T | Cái | 1 |
10 | 04260002 | TTL010 | Dây đai mở lọc nhớt 25x900MM | Cái | 1 |
11 | 0430 9070 | TTL011 | Bộ cờ lê xoay 7 cái 8×9-20x22MM | Cái | 0 |
12 | 0440 0100 | TTL012 | Lục giác hệ mét 10 MM | Cái | 12 |
13 | 0440 0120 | TTL013 | Lục giác hệ mét 12 MM | Cái | 6 |
14 | 0440 0270 | TTL014 | Lục giác hệ mét 27 MM | Cái | 2 |
15 | 0440 0320 | TTL015 | Lục giác hệ mét 32 MM | Cái | 1 |
16 | 04400360 | TTL016 | Lục giác hệ mét 36 MM | Cái | 2 |
17 | 0440 8016 | TTL017 | Lục giác hệ inch 5/8AF | Cái | 4 |
18 | 0441 0100 | TTL018 | Lục giác 10MM | Cái | 6 |
19 | 0441 0120 | TTL019 | Lục giác 12MM | Cái | 10 |
20 | 0441 0140 | TTL020 | Lục giác 14MM | Cái | 9 |
21 | 0449 0060 | TTL021 | Lục giác cách điện 6MM | Cái | 2 |
22 | 0449 0080 | TTL022 | Lục giác cách điện 8MM | Cái | 3 |
23 | 0535 0180 | TTL023 | Kìm cắt đầu cuối 7″- 180 MM | Cái | 0 |
24 | 05480020 | TTL024 | Kìm kẹp ống | Cái | 1 |
25 | 05510001 | TTL025 | Kìm kẹp ống có lò xo | Cái | 1 |
26 | 0584 0410 | TTL026 | Kìm phe trong đầu cong 90 độ. Type D: 85-140mm – J41 | Cái | 2 |
27 | 05980036 | TTL027 | Mỏ lét răng 36″/0-102 MM | Cái | 4 |
28 | 06161610 | TTL028 | Tuốt nơ vít cách điện 10x200MM | Cái | 8 |
29 | 06521055 | TTL029 | Tuốt nơ vít dẹt 5,5mm 5,5 X 100MM | Cái | 2 |
30 | 06521280 | TTL030 | Tuốc nơ vít dẹt 8mm 8,0 X 150MM | Cái | 3 |
31 | 06521610 | TTL031 | Tuốc nơ vít dẹt 10mm 10,0 X 175MM | Cái | 9 |
32 | 06530010 | TTL032 | Tô vít dẹt 5mm PH1 | Cái | 3 |
33 | 06530040 | TTL033 | Tô vít dẹt 10mm PH4 | Cái | 3 |
34 | 06640001 | TTL034 | Tuốc nơ vít đa năng bỏ túi 4 đầu | Cái | 20 |
35 | 06700060 | TTL035 | Tô vít lục giác âm 6mm | Cái | 1 |
36 | 06700070 | TTL036 | Tô vít lục giác âm 7mm | Cái | 1 |
37 | 06700080 | TTL037 | Tô vít lục giác âm 8mm | Cái | 1 |
38 | 06700100 | TTL038 | Tô vít lục giác âm 10mm | Cái | 1 |
39 | 06710055 | TTL039 | Đầu tuýp tay vặn chữ T 5,5 x 230 MM | Cái | 2 |
40 | 06710060 | TTL040 | Đầu tuýp tay vặn chữ T 6 x 230 MM | Cái | 1 |
41 | 06710070 | TTL041 | Đầu tuýp tay vặn 7 x 230 MM | Cái | 1 |
42 | 06710110 | TTL042 | Đầu tuýp tay vặn chữ T 11 x 230 MM | Cái | 2 |
43 | 06710130 | TTL043 | Đầu tuýp tay vặn chữ T 13 x 230 MM | Cái | 1 |
44 | 06710140 | TTL044 | Đầu tuýp tay vặn chữ T 14 x 230 MM | Cái | 1 |
45 | 06809060 | TTL045 | Tô vít sữa điện thoại 6 món | Bộ | 1 |
46 | 07000006 | TTL046 | Búa gỗ đầu nhựa 50mm | Cái | 2 |
47 | 07051500 | TTL047 | Búa kỹ thuật 1500G | Cái | 1 |
48 | 07052000 | TTL048 | Búa kỹ thuật 2000 G | Cái | 2 |
49 | 07072000 | TTL049 | Búa sắt 2000 G | Cái | 2 |
50 | 07100008 | TTL050 | Búa kỹ thuật 2 LBS | Cái | 1 |
51 | 07110300 | TTL051 | Búa tạ 3000 G | Cái | 2 |
52 | 07110500 | TTL052 | Búa tạ 5 kg | Cái | 2 |
53 | 07110800 | TTL053 | Búa tạ 8000 G | Cái | 2 |
54 | 0712 1080 | TTL054 | Bộ đục chữ 8mm, 27 ký tự | Cái | 5 |
55 | 0712 1160 | TTL055 | Bộ đục chữ 6mm (1 bộ = 27 cái ) | Cái | 2 |
56 | 07181080 | TTL056 | Đục song song 8 MM | Cái | 1 |
57 | 07181120 | TTL057 | Đục song song 12 MM | Cái | 1 |
58 | 07181140 | TTL058 | Đục song song 14 MM | Cái | 1 |
59 | 07181160 | TTL059 | Đục song song 16 MM | Cái | 1 |
60 | 07270020 | TTL060 | Cảo vòng bi 12-75mm | Cái | 1 |
61 | 07270050 | TTL061 | Cảo vòng bi 45-140 MM | Cái | 1 |
62 | 07270101 | TTL062 | Cảo 3 chấu 20 – 90 MM | Cái | 2 |
63 | 07270104 | TTL063 | Cảo 3 chấu 60 – 200 MM | Cái | 1 |
64 | 07310002 | TTL064 | Cảo khớp cầu | Cái | 1 |
65 | 07380002 | TTL065 | Búa cao su 115X65 MM | Cái | 0 |
66 | 07530002 | TTL066 | Tyre Levers, heavy quality | Cái | 1 |
67 | 07530003 | TTL067 | Cần nạy vỏ xe | Cái | 1 |
68 | 07540003 | TTL068 | Cây tháo vỏ xe, thanh cạy | Cái | 3 |
69 | 07590001 | TTL069 | Pry Bar, flat head, 4-pt | Cái | 1 |
70 | 07830001 | TTL070 | Cọ làm sạch đầu ắc-quy | Cái | 1 |
71 | 07840001 | TTL071 | Dụng cụ nhặt kim loại | Cái | 0 |
72 | 08080010 | TTL072 | Kìm cắt xích | Cái | 1 |
73 | 08260001 | TTL073 | Dao cắt cách điện 180MM | Cái | 8 |
74 | 0835 0001 | TTL074 | Bộ lã ống 4-14M | Cái | 1 |
75 | 08350003 | TTL075 | Ngán kẹp 3/16′-3/4′ AF | Cái | 1 |
76 | 08400001 | TTL076 | Scrapers for Gaskets | Cái | 1 |
77 | 08420001 | TTL077 | Trim Crip Tool | Cái | 1 |
78 | 08430004 | TTL078 | Nêm (chốt dẹt) bằng nhựa | Cái | 1 |
79 | 0843 9050 | TTL079 | Bộ dụng cụ tháo gỡ bằng nhựa | Cái | 1 |
80 | 0852 0001 | TTL080 | Bàn chải làm sạch phanh cán đen | Cái | 1 |
81 | 08540001 | TTL081 | Giũa má phanh | Cái | 1 |
82 | 08620003 | TTL082 | Mũi khoan HSS Co5, DIN 1412 E | Cái | 1 |
83 | 08620004 | TTL083 | Mũi khoan HSS Co5, DIN 1412 E | Cái | 1 |
84 | 08760002 | TTL084 | Utility Tools Set 5 pcs. with foam inlay | Cái | 1 |
85 | 08770001 | TTL085 | Dụng cụ gắp ốc vít, có nam châm | Cái | 1 |
86 | 08780001 | TTL086 | Thau đựng phụ tùng | Cái | 1 |
87 | 08890001 | TTL087 | Đèn LED soi chi tiết | Cái | 4 |
88 | 30810160 | TTL088 | Đầu tuýp vặn bugi 10 (3/8) | Cái | 1 |
89 | 30810180 | TTL089 | Đầu tuýp vặn bugi 10 (3/8) | Cái | 1 |
90 | 30810208 | TTL090 | Đầu tuýp vặn bu-gi 10 (3/8) | Cái | 1 |
91 | 40610003 | TTL091 | Cờ lê tự động đầu vuông 1/2 inch, loại đầu ngang | Cái | 2 |
92 | 40810180 | TTL092 | Đầu tuýp vặn bu-gi 12.5 (1/2) | Cái | 1 |
93 | 40810208 | TTL093 | Đầu tuýp vặn bu-gi 12.5 (1/2) | Cái | 1 |
94 | 50600001 | TTL094 | Cờ lê tự động đầu vuông 3/4 inch, loại đầu vặn ngang | Cái | 1 |
95 | 70040001 | TTL095 | Máy mài đầu trụ loại thẳng, hoạt động bằng khí nén | Cái | 0 |
96 | 70050010 | TTL096 | Ống khí nén bằng nhựa PU | Cái | 1 |
97 | 70050014 | TTL097 | Van tiết lưu dầu (van xả) bằng đồng 1/4 inch | Cái | 1 |
98 | 70050502 | TTL098 | Đầu khí nén giảm | Cái | 88 |
99 | 7006 9001 | TTL099 | Bộ sủi cạo gỉ bằng khí nén 9 món | Cái | 1 |
100 | 74759001 | TTL100 | Impact Socket Set, 14 pcs. 6 point, short type | Cái | 1 |
101 | 74811170 | TTL101 | SLIMPOWER Socket | Cái | 1 |
102 | 74811210 | TTL102 | SLIMPOWER Socket | Cái | 1 |
103 | 74819001 | TTL103 | Impact Socket Set, 13 pcs. | Cái | 0 |
104 | 7582 0001 | TTL104 | Bộ tuýp giảm 20(3/4)-12,5(1/2) | Bộ | 1 |
105 | 81100001 | TTL105 | Túi rỗng đựng đồ nghề kích thước 320X680MM | Cái | 1 |
106 | 81640018 | TTL106 | Tủ đồ nghề 7 ngăn 3×50,3×100,1×150 MM | Cái | 1 |
107 | 81640209 | TTL107 | Tấm gỗ kê mặt tủ kích thước 570x380x15MM | Cái | 1 |
108 | 8170 8012 | TTL108 | Bộ thùng đồ nghề, 1 bộ 85 cái | Bộ | 1 |
109 | 90000001 | TTL109 | Búa sắt 3000G | Cái | 2 |
110 | 90000001 | TTL110 | Cán nhựa cho bộ giũa 07780002 | Cái | 20 |
111 | 90000002 | TTL111 | Búa sắt 5000G | Cái | 2 |
112 | 04450050 | TTL112 | 2C-T-grip-L-Key Wrenches (Hexagon) | Cái | 2 |
113 | 01850300 | TTL113 | Cờ lê vòng miệng hệ mét 30mm | Cái | 2 |
114 | 01900080 | TTL114 | Cờ lê vòng miệng hệ mét 8mm | Cái | 1 |
115 | 01900100 | TTL115 | Cờ lê vòng miệng hệ mét 10mm | Cái | 1 |
116 | 01900110 | TTL116 | Cờ lê vòng miệng hệ mét 11mm | Cái | 1 |
117 | 01900120 | TTL117 | Cờ lê vòng miệng hệ mét 12mm | Cái | 1 |
118 | 01900170 | TTL118 | Cờ lê vòng miệng hệ mét 17mm | Cái | 1 |
119 | 01900220 | TTL119 | Cờ lê vòng miệng hệ mét 22mm | Cái | 1 |
120 | 01900320 | TTL120 | Cờ lê vòng miệng hệ mét 32mm | Cái | 1 |
121 | 01908001 | TTL121 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 1/4″ | Cái | 1 |
122 | 01908002 | TTL122 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 5/16″ | Cái | 1 |
123 | 01908003 | TTL123 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 3/8″ | Cái | 1 |
124 | 01908004 | TTL124 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 7/16″ | Cái | 1 |
125 | 01908006 | TTL125 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 9/16″ | Cái | 1 |
126 | 01908008 | TTL126 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 5/8″ | Cái | 1 |
127 | 01908009 | TTL127 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 11/16″ | Cái | 1 |
128 | 01908010 | TTL128 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 3/4″ | Cái | 1 |
129 | 01908011 | TTL129 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 13/16″ | Cái | 1 |
130 | 01908012 | TTL130 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 7/8″ | Cái | 1 |
132 | 01908013 | TTL131 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 15/16″ | Cái | 1 |
133 | 01908014 | TTL132 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 1″ | Cái | 1 |
134 | 01908015 | TTL133 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 1.1/16″ | Cái | 1 |
135 | 01908017 | TTL134 | Cờ lê vòng miệng hệ inch 1.1/4″ | Cái | 1 |
136 | 40920400 | TTL135 | Tuýp đầu sao TX40, đầu vuông 1/2 inch | Cái | 1 |
Hàng thanh lý
Hiển thị tất cả 30 kết quả
-
-
-
Hàng thanh lý
08350001 Bộ lã ống đồng Matador Germany
Bộ lã ống hệ mét 4-14mm. Dùng cho các loại ống đồng, hợp kim nhẹ với nhiều độ cứng khác nhau. Ngàm kẹp làm từ thép hợp kim siêu bền, làm bóng bên trong, Mặt côn 90 độ được tôi cứng. Độ nghiêng côn ống 45 độ. Hàng thanh lý, số lượng có hạn.
SKU: 0835 0001 -
Hàng thanh lý
08430004 Cây nêm, chốt dẹt bằng nhựa 210mm, Matador Germany
Dụng cụ chuyên dụng để tháo vỏ nội ngoại thất trong sửa chữa xe ô tô. Vật liệu bằng nhựa không làm trầy xước hoặc bong tróc bề mặt sơn, da…Chiều dài 210mm, trọng lượng 25g. Chính hãng Matador Germany. Hàng thanh lý, số lượng có hạn
SKU: 0843 0004 -
-
-
Hàng thanh lý
0175 07- cờ lê đóng loại miệng hở hệ mét, theo tiêu chuẩn DIN 133
Cờ lê đóng 1 đầu miệng ngàm càng cua và 1 đầu dẹt chịu được lực tác động từ búa. Vật liệu làm bằng thép rèn ở áp lực cao, bề mặt mạ kẽm chống gỉ. Chính hãng Matador, sản xuất tại Đức. Hàng thanh lý số lượng có hạn.
SKU: 0175 07- -
-
-
-
-
-
-
Hàng thanh lý
0727 01- cảo vòng bi 3 chấu, loại trong ngoài kết hợp
Cảo cơ khí vật liệu bằng thép, bề mặt mạ kẽm. Đầu ti cảo lục lăng kết hợp với cờ lê hoặc đầu tuýp, mấu cảo cứng và mỏng chịu tải cao, tay cảo tháo lắp linh hoạt. Chính hãng Matador Germany. Hàng thanh lý, số lượng có hạn.
SKU: 0727 01- -
-
Hàng thanh lý
0551 0001 kìm bóp cổ dê chụp bụi láp và thước lái. Matador Germany
Dụng cụ SST để lắp và siết chặt cổ dê trên chụp bụi hoặc trên thước lái, chuyên dụng trong sửa chữa và bảo dưỡng ô tô hay cơ khí chế tạo. Chiều dài kềm 270mm, trọng lượng 570g, độ mở ngàm đến 45mm. Sản xuất tại Đức. Hàng thanh lý, số lượng có hạn.
SKU: 0551 0001 -
-
Hàng thanh lý
0889 0001 đèn pin sửa máy cao cấp độ sáng 8000lux, chống nước IP67
Đèn pin vỏ nhôm cao cấp, công nghệ đèn LED siêu sáng và siêu tiết kiệm chuyên dụng cho sửa máy. Sử dụng nguồn năng lượng bằng pin LR 14 (baby), 4.5 Volt. Phạm vi chiếu sáng đến 300 mét. Chính hãng Matador Germany. Hàng thanh lý, số lượng có hạn.
SKU: 0889 0001 -
-
-
Hàng thanh lý
7582 0001 đầu chuyển 3/4 inch xuống 1/2 inch, dài tuýp 58mm
Đầu chuyển vuông 20mm xuống 12.5mm, chuyên dùng cho máy xiết ốc, cần từ động. Vật liệu Chrome-Molybdenum, bề mặt phủ phốt phát đen. Đáp ứng DIN 3121 – G 20 and F 12.5 / ISO 1174. Chính hãng Matador Germany. Hàng thanh lý, số lượng có hạn.
SKU: 7582 0001 -