Cách gọi đúng là “giũa.” Từ “giũa” là từ chuẩn trong tiếng Việt để chỉ dụng cụ dùng để làm sạch, mài mòn hoặc định hình bề mặt của vật liệu như kim loại, gỗ, hoặc nhựa.
Có bao nhiêu kiểu giũa khác nhau?
Có nhiều kiểu giũa khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho các mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số kiểu giũa phổ biến:
- Giũa phẳng: Được sử dụng để làm phẳng và làm nhẵn các bề mặt phẳng.
- Giũa tròn: Dùng để làm sạch và định hình các lỗ tròn hoặc các bề mặt cong.
- Giũa bán nguyệt: Có một mặt phẳng và một mặt cong, thích hợp cho cả bề mặt phẳng và cong.
- Giũa tam giác: Dùng để làm sạch và định hình các góc và khe hẹp.
- Giũa vuông: Sử dụng cho các lỗ vuông và các cạnh vuông.
- Giũa kim: Nhỏ và mảnh, dùng cho các công việc tinh xảo và chi tiết.
- Giũa răng cưa: Dùng để mài và bảo dưỡng lưỡi cưa.
- Giũa đục: Có răng cưa lớn, dùng để làm sạch và định hình nhanh chóng các bề mặt kim loại.
Mỗi loại giũa này có thể có các kích cỡ và độ nhám khác nhau, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng công việc.
Các quy ước về mật độ lưỡi cắt
- Thô (First Cut):
- Có ít răng cưa hơn trên mỗi centimet hoặc inch.
- Dùng để loại bỏ vật liệu nhanh chóng.
- Thích hợp cho các công việc đòi hỏi phải loại bỏ nhiều vật liệu trong thời gian ngắn.
- Trung (Second Cut):
- Có mật độ răng cưa trung bình.
- Cân bằng giữa khả năng loại bỏ vật liệu và độ hoàn thiện bề mặt.
- Thường được dùng sau bước giũa thô để làm nhẵn bề mặt.
- Tinh (Fine Cut):
- Có nhiều răng cưa hơn trên mỗi centimet hoặc inch.
- Dùng để làm nhẵn và hoàn thiện bề mặt chi tiết.
- Thích hợp cho các công việc yêu cầu độ chính xác cao và bề mặt mịn.
Tiêu chuẩn DIN và ISO:
- DIN (Deutsches Institut für Normung):
- DIN 8349: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử nghiệm cho giũa kim loại, bao gồm hình dạng, kích thước và phân loại mật độ răng cưa.
- DIN 7261: Tiêu chuẩn này tập trung vào giũa dùng trong cơ khí, quy định các loại giũa và mật độ răng cưa phù hợp.
- ISO (International Organization for Standardization):
- ISO 234: Tiêu chuẩn này liên quan đến các yêu cầu chung cho giũa kim loại, bao gồm các khía cạnh kỹ thuật và phân loại.
- ISO 6369: Tiêu chuẩn này cụ thể hơn về giũa cơ khí, đưa ra các phân loại và yêu cầu chi tiết về mật độ răng cưa và chất lượng giũa.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng giũa được sản xuất đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng, giúp người dùng lựa chọn đúng loại giũa phù hợp cho công việc của mình.
Khi nói đến Giũa kỹ thuật (Engineering file) thường ám chỉ tới điều gì?
Khi nói đến “giũa kỹ thuật” (engineering file), thường ám chỉ đến các loại giũa được thiết kế đặc biệt cho các công việc chính xác và chuyên nghiệp trong lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật. Dưới đây là những đặc điểm chính của giũa kỹ thuật:
- Độ chính xác cao: Giũa kỹ thuật có các răng cưa được chế tạo với độ chính xác cao, giúp thực hiện các công việc mài mòn và làm sạch với độ chính xác tuyệt đối.
- Chất liệu cao cấp: Thường được làm từ thép hợp kim chất lượng cao, giũa kỹ thuật có độ bền và độ cứng vượt trội, chịu được các lực tác động lớn mà không bị biến dạng.
- Mật độ răng cưa: Giũa kỹ thuật có nhiều loại mật độ răng cưa khác nhau (thô, trung, tinh), giúp đáp ứng các nhu cầu công việc khác nhau, từ loại bỏ vật liệu nhanh chóng đến hoàn thiện bề mặt mịn màng.
- Đa dạng hình dạng: Bao gồm nhiều hình dạng khác nhau như giũa phẳng, giũa tròn, giũa tam giác, giũa vuông, giũa bán nguyệt, mỗi loại phù hợp với một công việc cụ thể trong quá trình gia công chi tiết.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Giũa kỹ thuật thường tuân theo các tiêu chuẩn DIN và ISO, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và kỹ thuật cao, giúp người dùng yên tâm trong quá trình sử dụng.
- Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng phổ biến trong các ngành cơ khí, chế tạo máy, sửa chữa ô tô, chế tạo khuôn mẫu và các dự án DIY cần độ chính xác cao.
Giũa kỹ thuật là loại giũa được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng khắt khe, giúp thực hiện các công việc mài mòn, làm sạch và định hình bề mặt với độ chính xác và hiệu quả cao.
Giũa kỹ thuật
Hiển thị tất cả 7 kết quả