Nguyên lý khúc xạ kế:

  • Khúc xạ ánh sáng và chiết suất là nền tảng của cách hoạt động của khúc xạ kế Brix. Khi ánh sáng di chuyển từ không khí vào một môi trường khác như dung dịch, nó sẽ bị khúc xạ, tức là thay đổi hướng. Chiết suất, đặc trưng vật lý của mỗi môi trường, xác định mức độ khúc xạ của ánh sáng.
  • Đo độ Brix là quá trình xác định tỷ lệ phần trăm chất rắn hòa tan trong dung dịch, thường là đường. Độ Brix tương ứng với tỷ lệ phần trăm khối lượng chất rắn trong dung dịch. Dung dịch có nồng độ chất rắn cao hơn sẽ có chiết suất cao hơn và làm khúc xạ ánh sáng nhiều hơn.
  • Trong quá trình đo lường, một giọt dung dịch được đặt lên lăng kính của khúc xạ kế. Ánh sáng chiếu qua và bị khúc xạ bởi dung dịch. Từ đó, khúc xạ kế sẽ đo góc khúc xạ và chuyển đổi giá trị này thành độ Brix dựa trên một thang đo đã được hiệu chuẩn.
  • Khúc xạ kế này thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và nông nghiệp. Nó đo độ ngọt của trái cây, nước trái cây và các sản phẩm khác chứa đường, cũng như giúp xác định thời điểm thu hoạch trái cây dựa trên độ ngọt.

Khúc xạ kế Brix FERVI, với cơ chế hoạt động dựa trên sự thay đổi chiết suất của dung dịch, cung cấp thông tin chính xác và quan trọng cho việc kiểm soát chất lượng sản phẩm.

Sơ lược về chiết suất không khí?

Đáp:

Ở điều kiện tiêu chuẩn, chiết suất của không khí ở mức 1.0003, rất gần với 1. Trong thực tế, khi so sánh với chân không, chiết suất của không khí thấp đến mức thường được xem là 1 trong nhiều ứng dụng vật lý và kỹ thuật. Điều này dựa trên sự thực rằng ánh sáng chỉ bị khúc xạ một lượng rất nhỏ khi nó di chuyển từ chân không (hoặc gần như chân không) vào không khí.

Thực tế, chiết suất của kính sử dụng trong các thiết kế quang học không gần bằng 1, mà thường cao hơn đáng kể. Các loại kính quang học, dù là ở Đức hay các quốc gia khác, thường có chiết suất trong khoảng từ 1,5 đến 1,9 hoặc cao hơn. Điều này là do chiết suất cao hơn giúp kính có khả năng khúc xạ ánh sáng tốt hơn, là một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra hình ảnh chính xác và rõ ràng.

Chiết suất gần bằng 1 (ví dụ như không khí với chiết suất khoảng 1,0003) sẽ có rất ít tác động trong việc khúc xạ ánh sáng. Trong khi đó, các ứng dụng quang học như ống kính máy ảnh, kính hiển vi, kính thiên văn, và kính mắt đều cần vật liệu có chiết suất cao hơn để chúng có thể chuyển hướng ánh sáng một cách hiệu quả, tạo ra hình ảnh đúng cách.

Khúc xạ kế Brix của FERVI có thể đo độ mặn của nước không?

Khúc xạ kế Brix, như FERVI 0583, không được thiết kế để đo độ mặn của nước. Khúc xạ kế Brix chủ yếu được sử dụng để đo nồng độ đường hoặc chất rắn hòa tan khác trong dung dịch, nhưng không phải muối. Độ mặn của nước thường được đo bằng các thiết bị khác, như đồng hồ đo độ mặn (salinometer) hoặc khúc xạ kế đo độ mặn (salinity refractometer).

Đối với nhu cầu của người dân miền Tây Việt Nam, nơi mà việc theo dõi độ mặn của nước có thể rất quan trọng do ảnh hưởng của nước biển và nguồn nước ngọt, một khúc xạ kế đo độ mặn sẽ phù hợp hơn. Những thiết bị này có thể cung cấp thông tin chính xác về hàm lượng muối trong nước, giúp người dân xác định được chất lượng nước cho nhu cầu sinh hoạt, nông nghiệp hoặc nuôi trồng thủy sản.

Độ mặn thường được đo bằng các đơn vị sau:

  • Phần trăm (%): Đây là một cách đo đơn giản, biểu thị tỷ lệ phần trăm của muối trong nước. Ví dụ, 1% độ mặn có nghĩa là có 1 gram muối trong 100 gram dung dịch.
  • Parts per Thousand (ppt) hoặc Grams per Liter (g/L): Đây là đơn vị đo phổ biến, đặc biệt trong nghiên cứu khoa học và ngành nuôi trồng thủy sản. Ví dụ, nước biển thông thường có độ mặn khoảng 35 ppt, tức là 35 gram muối trong mỗi lít nước.
  • Practical Salinity Units (PSU): Đây là một đơn vị không có kích thước, được sử dụng trong hải dương học và dựa trên đặc tính điện dẫn của nước.
  • Parts per Million (ppm): Tương tự như ppt, nhưng đơn vị này thường được sử dụng cho các dung dịch có độ mặn thấp, chẳng hạn như trong nước ngọt.

Mỗi đơn vị có thể phù hợp với các ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mức độ chính xác cần thiết và bối cảnh sử dụng.

Hiển thị tất cả 6 kết quả