Phụ kiện thủy lực bao gồm các cơ phận có tính phụ trợ cho các thiết bị chính. Nói là phụ nhưng thiếu nó không thể dùng được. Có quá nhiều các cấu kiện khác nhau nhưng nhìn chung vẫn có thể liệt kê vào vài nhóm sau đây.
- Ống thủy lực hoạt động ở áp suất 700 bar.
- Khớp nối nhanh, khớp chống rỉ dầu. Quick Coupling.
- Co cút các loại.
- Các bộ chia ngả dầu hay Manifoild.
- Đồng hồ áp suất có dung dịch giảm chấn Glycerin.
- Chân đồng hồ thủy lực
- Nắp chắn bụi.
- Co nối chữ T cho đồng hồ.
- Van tay gạt, nhiều chủng loại
- Valve điện từ
Trong nhóm này ta không xét đến các phụ tùng thay thế cho cảo, kích, bơm hay các dụng cụ thủy lực khác.
Ống thủy lực 700 bar hay 10000 psi.
Chiều dài m |
Co nối in-out |
Ống bọc cao su | Propylen | ||
1.5 | 1/4″ – 1/4″ NPT | HS225 | – | – | – |
1.5 | 1/4″ – 3/8″ NPT | HS235 | – | – | – |
1.8 | 1/4″ – 1/4″ NPT | HS226 | – | – | – |
1.8 | 1/4″ – 3/8″ NPT | HS236 | – | – | – |
0.6 | 3/8″ – 3/8″ NPT | HS332 | HFHS332 | PHS332 | HPHS332 |
0.9 | 3/8″ – 3/8″ NPT | HS333 | HFHS333 | PHS333 | HPHS333 |
1.5 | 3/8″ – 3/8″ NPT | HS335 | HFHS335 | PHS335 | HPHS335 |
1.8 | 3/8″ – 3/8″ NPT | HS336 | HFHS336 | PHS336 | HPHS336 |
2.1 | 3/8″ – 3/8″ NPT | HS337 | – | PHS337B | – |
2.4 | 3/8″ – 3/8″ NPT | HS338 | HFHS338 | PHS338 | HPHS338 |
3.0 | 3/8″ – 3/8″ NPT | HS3310 | HFHS3310 | PHS3310 | HPHS3310 |
3.6 | 3/8″ – 3/8″ NPT | 3312 | – | PHS3312 | HPHS3312 |
4.5 | 3/8″ – 3/8″ NPT | 3315 | – | PHS3315 | HPHS3315 |
6.0 | 3/8″ – 3/8″ NPT | 3320 | – | PHS3320 | HPHS3320 |
9.0 | 3/8″ – 3/8″ NPT | – | – | PHS3330 | HPHS3330 |
Phụ kiện thủy lực
Hiển thị 1–45 của 81 kết quả