Đầu tuýp đen vuông 2.1/2 inch SD212, 6 cạnh ngắn hệ mét, Blackiron – Italia
Mã SP: SD212-Đầu tuýp đen hệ inch loại ngắn 6 cạnh, loại Impact Socket. Đáp ứng tiêu chuẩn UNI-ISO 1174 & DIN 3121. Vật liệu bằng thép rèn đặc biệt, phủ phosphat đen. Chuyên dùng cho máy siết ốc. Chính hãng Blackiron – Italia. Giao hàng toàn quốc.
Đầu tuýp đen loại ngắn đầu vuông 2.1/2 inch và đầu khẩu đen 6 cạnh thuộc dòng Impact socket, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng với máy siết bu lông và bộ nhân lực. Với thiết kế diện dày, đầu tuýp này còn được trang bị rãnh gắn vòng bảo vệ và chốt an toàn, đảm bảo tính an toàn cao khi sử dụng. Vật liệu thép Chrome Vanadium Molybdenum cho khả năng chống xoắn cao, phù hợp với công việc yêu cầu độ bền và ổn định trong quá trình sử dụng.
Loại ngắn của đầu tuýp có các kích cỡ từ 50mm đến 190mm, thiết kế để mở các bulong dễ tiếp cận. Đặc biệt, phiên bản 6 cạnh được ưa chuộng với bu lông 6 cạnh, cung cấp khả năng bảo vệ đầu bulông tốt hơn so với các loại tuýp thông thường. Điều quan trọng cần lưu ý là đầu tuýp trắng thông thường không phù hợp với súng siết và bộ nhân lực. Việc sử dụng đúng chức năng của từng loại đầu tuýp sẽ giúp đạt được hiệu suất làm việc cao nhất.
Sản phẩm của hãng Blackiron, được sản xuất tại Italy, đảm bảo chất lượng cao với quy trình gia công trên máy CNC, độ chính xác cao. Các đầu tuýp này đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu về thiết kế, vật liệu và độ an toàn, với đầu vuông cố định size 2.1/2 inch và thiết diện tăng dần theo size socket. Việc sử dụng vật liệu Chrome Vanadium Molybdenum không chỉ mang lại khả năng chống xoắn tốt mà còn tăng độ bền và ổn định cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.
Đầu tuýp đen vuông 2.1/2 inch SD212, 6 cạnh ngắn hệ mét
Impact socket được gia công trên máy CNC, độ chính xác cao. Đầu có rãnh xỏ chốt an toàn và vòng cao su bảo vệ. Đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu về thiết kế, vật liệu và độ an toàn. Đầu vuông cố định size 1 inch, thiết diện tăng dần theo size socket.
- L: chiều dài tổng của socket
- D1: đường kính ngoài đầu vuông
- D2: đường kính ngoài đầu socket
- Z: Độ sâu lỗ lục lăng.
- Z1: Chiều dài đầu tuýp
Mã sp | Mua | Size đầu tuýp | Chiều dài tổng | |
---|---|---|---|---|
SD212-115 | 115mm | 170mm | ||
SD212-100 | 100mm | 160mm | ||
SD212-95 | 95mm | 155mm | ||
SD212-90 | 90mm | 155mm | ||
SD212-85 | 85mm | 150mm | ||
SD212-80 | 80mm | 145mm | ||
SD212-75 | 75mm | 140mm | ||
SD212-70 | 70mm | 135mm | ||
SD212-50 | 50mm | 130mm | ||
SD212-55 | 55mm | 130mm | ||
SD212-60 | 60mm | 130mm | ||
SD212-65 | 65mm | 135mm | ||
SD212-105 | 105mm | 160mm | ||
SD212-110 | 110mm | 165mm | ||
SD212-120 | 120mm | 170mm | ||
SD212-125 | 125mm | 170mm | ||
SD212-130 | 130mm | 175mm | ||
SD212-135 | 135mm | 175mm | ||
SD212-140 | 140mm | 180mm | ||
SD212-145 | 145mm | 180mm | ||
SD212-150 | 150mm | 185mm | ||
SD212-155 | 155mm | 195mm | ||
SD212-160 | 160mm | 200mm | ||
SD212-165 | 165mm | 200mm | ||
SD212-170 | 170mm | 205mm | ||
SD212-175 | 175mm | 210mm | ||
SD212-180 | 180mm | 210mm | ||
SD212-185 | 185mm | 215mm | ||
SD212-190 | 190mm | 220mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần