Tua vít dẹt cán nhựa đúc 87200, tô vít 2 cạnh kỹ sư chuẩn DIN 5264 WITTE
Mã SP: 87200Tua vít dẹt chuyên dụng cho thợ hay kỹ sư sữa chữa. Lưỡi thép cao cấp của Đức, mũi tôi cao tần chống xoắn tốt. Cán đúc nhựa 2 lớp, ôm tay và chống lăn lật. Chuẩn DIN 5264 và ISO 2380. Chính hãng WITTE, giao hàng toàn quốc.
Tua vít dẹt cán nhựa đúc ứng dụng cho sữa chửa dân dụng hay môi trường chuyên nghiệp. Đây là dòng tua vít PRO của hãng WITTE Germnay, chuẩn DIN 5264 và ISO 2380. Lưỡi thép cao cấp của Đức, tôi cao tần chống xoắn tốt, đảm bảo lực truyền lực tối ưu. Cán đúc nhựa 2 lớp êm tay, cầm nắm chắc chắn. Chiều dài lưỡi nhiều kích cỡ dài ngắn khác nhau tùy vào nhu cầu sử dụng. Chính hãng WITTE Germany.
Tua vít dẹt vật liệu thép cao cấp truyền lực tối ưu từ cán đến mũi. Thân khắc laze các thông số quan trọng. Sau chuôi cầm cũng khắc loại tua vít dẹt hay bake. Cán cầm có vùng tròn nhỏ để vặn nhanh, hoặc tì tay khi vặn lực mạnh. Tua vít có độ hoàn thiện về mặt thẩm mỹ cũng như chất lượng cao. Hàng sản xuất tại CHLB Đức.
Model | Size mũi vít (mm) |
Chiều dài lưỡi (mm) |
Đường kính thân (mm) |
Thiết diện cán (mm) |
87201 | 0.6×3.5 | 75 | 3.5 | 105×25 |
87202 | 0.6×3.5 | 100 | 3.5 | 105×25 |
87203 | 0.8×4.0 | 75 | 4.0 | 105×25 |
87204 | 0.8×4.0 | 100 | 4.0 | 105×25 |
87205 | 1.0×5.5 | 100 | 5.0 | 115×34 |
87206 | 1.0×5.5 | 125 | 5.0 | 115×34 |
87207 | 1.2×6.5 | 125 | 6.0 | 115×34 |
87208 | 1.2×6.5 | 150 | 6.0 | 115×34 |
87209 | 1.2×8.0 | 150 | 7.0 | 125×37 |
87210 | 1.6×8.0 | 175 | 7.0 | 125×37 |
87211 | 1.6×10.0 | 200 | 8.0 | 125×37 |
Tua vít dẹt cán nhựa đúc PRO WITTE
- Cán đúc nhựa 2 lớp, ôm tay và chống lăn lật
- Lưỡi thép cao cấp của Đức, khắc laze thông số
- Mũi tôi cao tần chống xoắn, chịu mài mòn
- Đáp ứng chuẩn DIN 5264 và ISO 2380
- Xuất xứ Made In Germany
Mã sp | Mua | Size mũi vít | Chiều dài lưỡi | Đường kính thân | |
---|---|---|---|---|---|
87201 | 0.6x3.5mm | 75mm | 3.5mm | ||
87202 | 0.6x3.5mm | 100mm | 3.5mm | ||
87203 | 0.8x4.0mm | 75mm | 4.0mm | ||
87204 | 0.8x4.0mm | 100mm | 4.0mm | ||
87205 | 1.0x5.5mm | 100mm | 5.0mm | ||
87206 | 1.0x5.5mm | 125mm | 5.0mm | ||
87207 | 1.2x6.5mm | 125mm | 6.0mm | ||
87208 | 1.2x6.5mm | 150mm | 6.0mm | ||
87209 | 1.2x8.0mm | 150mm | 7.0mm | ||
87210 | 1.6x8.0mm | 175mm | 7.0mm | ||
87211 | 1.6x10mm | 200mm | 8.0mm |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần