Bộ dụng cụ bảo dưỡng
BSD53TT Bộ dụng cụ sửa chữa điện 53 chi tiết FERVI Italia
Tình trạng:
Mã: BSD53TT
Cho phép đặt hàng trước
Bộ đồ nghề chuyên dùng để sửa chữa bảo trì điện, bao gồm các dụng cụ cần thiết nhất cho 1 người thợ điện như tua vít, kìm, mỏ lết, thước, băng keo, mỏ hàn, đồng hồ điện, bút thử điện, đầu tuýp v.v.. tất cả gồm 53 món. Hàng chính hãng TITAN Aisia, bảo hành 12 tháng
Giá từ: 16.000.000₫
(Giá chỉ mang tính tham khảo)
Cho phép đặt hàng trước
Mô tả
BSD53TT Bộ dụng cụ sửa chữa điện 53 chi tiết TITAN Asia
- 11 Đầu tuýp 6 cạnh 1/4″: 4 ;5 ; 5.5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10 ; 11 ; 12 ; 13mm.
- 03 Đầu vít 2 cạnh: 4 ; 5 ; 5.5mm.
- 03 Đầu vít bake: PH1 ; PH2 ; PH3.
- 03 Đầu vít sao: T10 ;T15 ; T20.
- 06 Đầu vít lục giác: 2 ; 2.5 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6mm.
- 02 Tua vít 4 cạnh : PH1 x 80mm ; PH2 x 100mm.
- 02 Tua vít 2 cạnh: 5.5x150m, 6.5x150mm
- 01 Bộ tua vít điện tử 6 cây bao gồm:
+ 03 tua vít dẹp: 1.2 x 50 mm, 2.0 x 50 mm, 3.0 x 50 mm
+ 03 tua vít 4 cạnh: PH 00 x 50 mm, PH 0 x 50 mm, PH 1 x 50 mm - 01 Đầu chuyển.
- 01 Tay vặn tua vít có từ tính.
- 01 Bút thử điện.
- 01 Kìm mỏ nhọn.
- 01 Kìm tuốt dây điện tự động.
- 01 Dao thợ điện.
- 01 Bộ mỏ hàn chì đầy đủ phụ kiện bao gồm mỏ hàn + giá đứng + nhựa thông + cuộn hàn chì, ống hút chì.
- 01 Bàn chải làm sạch.
- 01 Đồng hồ đo điện vạn năng.
- 01 Cuộn băng keo.
- 01 Mỏ lết.
- 01 Đèn pin vỏ nhôm.
- 01 Kìm cắt.
- 01 Thước cuộn.
- Tất cả được đựng trong thùng đồ nghề 3 ngăn có quai xách, bề mặt sơn tĩnh điện màu xanh.
Dưới đây là thông số chi tiết cảu các thành phần trong bộ đồ nghề sửa điện 53 món:
STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình | Đơn vị |
---|---|---|---|---|
1 | BN4E5N0045A | Đầu tuýp 6 cạnh 4,5mm, vuông 1/4", dài 25mm - Size đầu tuýp: 4.5mm - Đk đầu D1: 7,2 mm - Đk đầu D2: 12 mm - Chiều dài tổng: 25 mm - Tiêu chuẩn: DIN 3124 - Vật liệu: Chrome Vanadium, Cr-V - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
2 | BN4E5N0055A | Đầu tuýp 6 cạnh 5,5mm, vuông 1/4", dài 25mm - Size đầu tuýp: 5.5mm - Đk đầu D1: 8,4 mm - Đk đầu D2: 12 mm - Chiều dài tổng: 25 mm - Tiêu chuẩn: DIN 3124 - Vật liệu: Chrome Vanadium, Cr-V - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
3 | BN4E5N006A | Đầu tuýp 6 cạnh 6mm, vuông 1/4", dài 25mm - Size đầu tuýp: 6mm - Đk đầu D1: 9,3 mm - Đk đầu D2: 12 mm - Chiều dài tổng: 25 mm - Tiêu chuẩn: DIN 3124 - Vật liệu: Chrome Vanadium, Cr-V - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
4 | BN4E5N007A | Đầu tuýp 6 cạnh 7mm, vuông 1/4", dài 25mm - Size đầu tuýp: 7mm - Đk đầu D1: 10,8 mm - Đk đầu D2: 12 mm - Chiều dài tổng: 25 mm - Tiêu chuẩn: DIN 3124 - Vật liệu: Chrome Vanadium, Cr-V - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
5 | BN4E5N008A | Đầu tuýp 6 cạnh 8mm, vuông 1/4", dài 25mm - Size đầu tuýp: 8mm - Đk đầu D1: 12 mm - Đk đầu D2: 12 mm - Chiều dài tổng: 25 mm - Tiêu chuẩn: DIN 3124 - Vật liệu: Chrome Vanadium, Cr-V - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
6 | BN4E5N009A | Đầu tuýp 6 cạnh 9mm, vuông 1/4", dài 25mm - Size đầu tuýp: 9mm - Đk đầu D1: 13 mm - Đk đầu D2: 12 mm - Chiều dài tổng: 25 mm - Tiêu chuẩn: DIN 3124 - Vật liệu: Chrome Vanadium, Cr-V - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
7 | BN4E5N010A | Đầu tuýp 6 cạnh 10mm, vuông 1/4 - Size đầu tuýp: 10mm - Đk đầu D1: 14,6 mm - Đk đầu D2: 12 mm - Chiều dài tổng: 25 mm - Tiêu chuẩn: DIN 3124 - Vật liệu: Chrome Vanadium, Cr-V - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
8 | BN4E5N011A | Đầu tuýp 6 cạnh 11mm, vuông 1/4", dài 25mm - Size đầu tuýp: 11mm - Đk đầu D1: 16 mm - Đk đầu D2: 12,5 mm - Chiều dài tổng: 25 mm - Tiêu chuẩn: DIN 3124 - Vật liệu: Chrome Vanadium, Cr-V - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
9 | BN4E5N012A | Đầu tuýp 6 cạnh 12mm, vuông 1/4", dài 25mm - Size đầu tuýp: 12mm - Đk đầu D1: 17 mm - Đk đầu D2: 13,5 mm - Chiều dài tổng: 25 mm - Tiêu chuẩn: DIN 3124 - Vật liệu: Chrome Vanadium, Cr-V - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
10 | BN4E5N013A | Đầu tuýp 6 cạnh 13mm, vuông 1/4 - Size đầu tuýp: 13mm - Đk đầu D1: 18 mm - Đk đầu D2: 13,5 mm - Chiều dài tổng: 25 mm - Tiêu chuẩn: DIN 3124 - Vật liệu: Chrome Vanadium, Cr-V - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
11 | 22-4 | Đầu mũi vít 2 cạnh, size 4.0x0.6mm – Đầu mũi tô vít 2 cạnh chuyên dụng cho máy vặn vít. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3126, Form C 6,3/ ISO 1173 – Thân lục lăng 1/4″, cắt khía mớn an toàn. - Kích thước lưỡi tua vít: 4.0x0.6mm - Nhà sản xuất: Elofort Germany |
![]() |
Cái |
12 | 22-5 | Đầu mũi vít 2 cạnh, size 5.0x0.8mm – Đầu mũi tô vít 2 cạnh chuyên dụng cho máy vặn vít. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3126, Form C 6,3/ ISO 1173 – Thân lục lăng 1/4″, cắt khía mớn an toàn. - Kích thước lưỡi tua vít: 5.0x0.8mm - Nhà sản xuất: Elofort Germany |
![]() |
Cái |
13 | 22-6 | Đầu mũi vít 2 cạnh, size 6.0x1.0mm – Đầu mũi tô vít 2 cạnh chuyên dụng cho máy vặn vít. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3126, Form C 6,3/ ISO 1173 – Thân lục lăng 1/4″, cắt khía mớn an toàn. - Kích thước lưỡi tua vít: 6.0x1.0mm - Nhà sản xuất: Elofort Germany |
![]() |
Cái |
14 | 20-1. | Đầu mũi vít 4 cạnh, size PH1 – Mũi vít đầu +, thân lục giác size 1/4″, thép rèn đặc biệt. – Chuyên dụng kèm với các súng bắt vít hoặc tay vặn. – Đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. - Size mũi vít PH: PH 1 - Nhà sản xuất: Elofort Germany |
![]() |
Cái |
15 | 20-2. | Đầu mũi vít 4 cạnh, size PH2 – Mũi vít đầu +, thân lục giác size 1/4″, thép rèn đặc biệt. – Chuyên dụng kèm với các súng bắt vít hoặc tay vặn. – Đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. - Size mũi vít PH: PH 2 - Nhà sản xuất: Elofort Germany |
![]() |
Cái |
16 | 20-3. | Đầu mũi vít 4 cạnh, size PH3 – Mũi vít đầu +, thân lục giác size 1/4″, thép rèn đặc biệt. – Chuyên dụng kèm với các súng bắt vít hoặc tay vặn. – Đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. - Size mũi vít PH: PH3 - Nhà sản xuất: Elofort Germany |
![]() |
Cái |
17 | P880/06S | P880/06S Bộ tua vít điện tử 6 chi tiết cho thợ điện tử. FERVI Italia – 03 tua vít dẹp: 1.2 x 50 mm, 2.0 x 50 mm, 3.0 x 50 mm – 03 tua vít 4 cạnh: PH 00 x 50 mm, PH 0 x 50 mm, PH 1 x 50 mm – Vật liệu: Cr-V – Tất cả được đựng trong hộp nhựa có kích thước: 140 x 185 x 24.5h mm – Trọng lượng: 0.23 kg - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Bộ |
18 | 49-PH 1 2K | Tuốc nơ vít 4 cạnh, size PH 1, dài 185mm, thân tròn – Size mũi vít: PH 1 – Thân tròn, cán nhựa cứng đúc theo khuôn nắm tay. – Chống lăn, lật, thân tay nắm hình tam giác bo cạnh. – Chuôi có in laser hình đầu vít dấu cộng. – Vật liệu bằng hợp kim Molypdenum. – Đầu mũi chống mài mòn, siêu bền. - Size mũi vít: PH1 - Chiều dài lưỡi: 80mm - Chiều dài tổng: 185mm - Nhà sản xuất: Elofort Germany |
![]() |
Cái |
19 | 49-PH 2 2K | Tuốc nơ vít 4 cạnh PH2, thân tròn, cán nhựa đúc – Size mũi vít PH 2 – Thân tròn, cán nhựa cứng đúc theo khuôn nắm tay. – Chống lăn, lật, thân tay nắm hình tam giác bo cạnh. – Chuôi có in laser hình đầu vít dấu cộng. – Vật liệu bằng hợp kim Molypdenum. – Đầu mũi chống mài mòn, siêu bền. - Size mũi vít: PH2 - Chiều dài lưỡi: 100mm - Chiều dài tổng: 215mm - Nhà sản xuất: Elofort Germany |
![]() |
Cái |
20 | 45-IS 125 2K | Tuốc nơ vít dẹt 1.0x5.5 mm, thân tròn, cán nhựa đúc theo khuôn nắm tay. – Cán đúc theo khuôn nắm tay. - Kích thước lưỡi tua vít: 1.0x5.5 mm - Chiều dài lưỡi: 125mm - Chiều dài tổng: 230mm - Nhà sản xuất: Elofort Germany |
![]() |
Cái |
21 | 45-IS 150 2K | Tuốc nơ vít dẹt thân tròn, 1.2x6.5mm, cán nhựa – Cán đúc theo khuôn nắm tay. - Kích thước lưỡi tua vít: 1.2x6.5mm - Chiều dài lưỡi: 150mm - Chiều dài tổng: 265mm - Nhà sản xuất: Elofort Germany |
![]() |
Cái |
22 | 566-150 | 566-150 Bút thử điện 150mm, VDE 1000V, loại bỏ túi áo, hạ thế. – Chiều dài tổng: 150mm. – Đầu bút thử điện dạng tô vít dẹt. – Vật liệu : Chrome-Vanadium 31 CrV 3 / 1.2208. – Tiêu chuẩn cách điện: DIN VDE 0680 Teil 6 1977-02. – Trọng lượng: 30 g. – Nhà sản xuất: ELORA Gremany |
![]() |
Cái |
23 | BE33/17 | Kìm mỏ nhọn 170mm, cán nhựa cứng, nhám – Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 5745 – Cán bọc nhựa cao cấp. – Vật liệu bằng thép đặc biệt, rèn nóng áp lực cao. – Lưỡi cắt và răng tôi cao tần, chống mài mòn. – Cán nhựa 2 thành phần màu khác nhau. – Tay cầm có ngáng chống tuột tay về phía mũi. - Size của kềm: 7 inch - Chiều dài mũi: 70mm - Chiều dài tổng: 170mm - Tiêu chuẩn: DIN 5745 - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
24 | 0862 | 0862 kềm tuốt dây tự động đường kính 0.8mm đến 3.5mm – Khả năng cắt: Ø 0,8 ÷ 3,5mm 0,25 ÷ 6 mm2 – Được làm từ thép hợp kim cứng, chắc chắn – Tay cầm làm bằng nhựa tổng hợp, mang tới sự êm ái, thoải mái khi cầm nắm, thao tác. – Sản phẩm nhỏ, gọn và dễ sử dụng – Được dùng rộng rãi trong nhiều công việc khác nhau, khá phổ biến trong công nghiệp, lắp ráp điện… – Thương hiệu: FERVI Italia |
![]() |
Cái |
25 | 0035 | 0035 Dao rọc cáp, dây điện 4 lưỡi, 19 x 61 x 0,6 mm. FERVI – Kích thước 19 x 61 x 0,6 mm – Ứng dụng: Gọt tách dây cáp dây điện, cắt gọt vật liệu mềm – Dao được thiết kế rất hiện đại, với nhiều tính năng cho phép cắt nhiều loại vật liệu khác nhau – Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn để bạn có thể dễ dàng mang theo, bỏ trong túi áo túi quần. – Lưỡi dao làm bằng chất liệu thép có độ sắc bén cao, chống gỉ sét – Lưỡi dao có thể thay thế được – Cán dao được thiết kế vừa vặn với bàn tay người sử dụng - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
26 | 0037 | 0037 Bộ mỏ hàn chì, ống hút chì và các phụ kiện FERVI - Italia – Nguồn điện cung cấp: 230V – Tần số: 50Hz. – Công suất: 30W. – Mỏ hàn và phụ kiện đóng gói theo bộ. – Nhà sản xuất FERVI Italia. - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Bộ |
27 | T050 | T050 Đồng hồ điện tử vạn năng, hàng chính hãng Fervi Italia – DCV: 200 mV ±0,5% – DCV : 2 V – 20 V – 200 V ±0,8% – DCV : 1000 V ±0,1% – ACV: 2mV – 20 V – 200 V ±1,0% – ACV : 750 V ±1,2% – DCA: 2 mA – 20 mA ±1,8% – DCA: 200 mA ±2,0% – DCA: 20 A ±2,0% – ACA: 200 mA ±2,0% – ACA : 20 A ±3,0% – RES : 200 Ω ±1,0% – RES : 2KΩ – 20KΩ – 200KΩ – 2MΩ ±1,0% – RES : 20 MΩ ± 1.0% – RES : 200 MΩ ±5.0% – CAP : 2000 pF – 20 nF – 200 nF -2µF – 20µF ±4% -40 °C ÷ 400 °C ±1,0% – Temperature: -40 °C ÷ 400 °C ±1,0% – Temperature: 400 °C ÷ 1000 °C ±1,5% – Battery: 9 V - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
28 | BE31/14 | Kìm cắt, dài 180mm, chuẩn DIN ISO 5749 – Cán bọc nhựa cao cấp. – Vật liệu bằng thép đặc biệt, rèn nóng áp lực cao. – Lưỡi cắt và răng tôi cao tần, chống mài mòn. – Cán nhựa 2 thành phần màu khác nhau. – Tay cầm có ngáng chống tuột tay về phía mũi. - Chiều dài tổng: 140mm - Tiêu chuẩn: DIN ISO 5749 - Nhà sản xuất: Fervi Italia - Kiểu kìm: cắt cạnh |
![]() |
Cái |
29 | 0787 | 0787 đèn pin LED vỏ hợp kim nhôm, độ sáng 11000 mcd – Đèn pin siêu sáng sử dụng công nghệ LED tiết kiện điện. – Độ sáng 11000 mcd, gồm 8 bóng LED. – Đường kính ngoài ống đèn Ø48,5mm – Vỏ bằng hợp kim nhôm, tôi cao tần màu đen. - Nhà sản xuất: Fervi Italia |
![]() |
Cái |
30 | 141005 | 141005 Thước kéo 5m, độ chính xác ± 1.3mm. Vogel Germany. – Thang đo: 5mm. – Độ chính xác toàn tầm đo: ± 1.3 mm. – Độ rộng bản thước: 19 mm. – Kích thước vỏ ngoài: 65x73x35mm – Trọng lượng thước: 254 g. – Bán kính cong hữu dụng: 1750mm. Ngoài khoảng cách này, thước sẽ võng gập lại. – MID Code: Tiêu chuẩn Châu Âu. Đáp ứng tiêu chuẩn của hiệp hội đo lường Châu Âu. – Thước cuộn 5mm đóng gói trong vỉ nhựa trong, lưng vỉ bằng giấy. Có lỗ treo ngoài vỉ. – Nhà sản xuất: Vogel Germany - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
Cái |
Thông tin bổ sung
Nhà sản xuất |
---|
Chưa có lượt đánh giá nào.