Mũi vít cách điện 1000V dẹt và bake cho tua vít lực WITTE 468010
Mã SP: 468010Mũi vít dẹt và bake cách điện VDE cho tua vít lực. Thép cao cấp, mũi tôi cao tần chống xoắn. Cách điện toàn thân. Mũi gia công chính xác. Chuôi lục lăng, có vành tỳ. Chính hãng WITTE Germany.
Mũi vít cách điện 1000V có gốc lục lăng. Gồm mũi dẹt và mũi bake, chuyên dụng với tua vít lực 468015 của hãng. Cách điện toàn bộ thân, chỉ chừa mũi vít để vặn. Đạt chuẩn DIN EN IEC 60900 về cach điện. Vật liệu bằng thép cao cấp của Đức. Mũi vít tôi cao tần chống mài mòn và chống xoắn. Chính hãng WITTE Germany.
Mũi vít được thuyết kế để dùng với tua vít lực. Do đó nếu bạn dùng loại tua vít khác thì phải xem có gắn vào được không nhé. Sản phẩm được thiết kế đem lại hiệu suất cao. Có khía chống tuột và vành tỳ vào tua vít khi lắp. Đảm bảo lắp chắc chắn, không bị lỏng lẽo. Hiệu suất cùng với độ hoàn thiện cao.
Ảnh thực tế khi kết hợp mũi vít và tua vít lực
Mũi cách điện chuyên dụng cho thợ điện sửa chữa tủ bảng điện, sửa điện sống. Đương nhiên phải có cây tua vít lực thì mới dùng được. Nên mua trọn bộ tua vít lực gồm 06 chi tiết thì sẽ kinh tế hơn rất nhiều. Còn chỉ sửa dụng sửa chữa trong nhà thì chỉ cần mua một cây tua vít lực và một số mũi cần thiết.
Thông số kỹ thuật mũi vít 468010 WITTE
Model | Tiêu chuẩn | Kiểu mũi vít (dẹt/bake) |
Size mũi vít (mm) |
Chiều dài tổng (mm) |
468016 | DIN EN IEC 60900 | dẹt | 0.5 x 3.0 | 60 |
468017 | DIN EN IEC 60900 | dẹt | 0.8 x 4.0 | 80 |
468018 | DIN EN IEC 60900 | dẹt | 1.0 x 5.5 | 80 |
468019 | DIN EN IEC 60900 | bake | PH 1 | 80 |
468010 | DIN EN IEC 60900 | bake | PH 2 | 100 |
Mũi vít cách điện 1000V WITTE
- Vật liệu bằng thép cao cấp của Đức
- Mũi tôi cao tần chống xoắn, chống mài mòn
- Cách điện toàn thân 1000V chuẩn VDE
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN EN IEC 60900
- Chuôi lục lăng, có khía chống tuột, vành tỳ
- Bọc cách điện toàn bộ thân, chỉ chừa mũi
- Dùng kết hợp với tua vít lực 468015
- Xuất xứ: Made In Germany
Mã sp | Mua | Size mũi vít | Chiều dài tổng | |
---|---|---|---|---|
468016 | 0.5x3.0mm | 60mm | ||
468017 | 0.8x4.0mm | 80mm | ||
468018 | 1.0x5.5mm | 80mm | ||
468019 | PH 1 | 80mm | ||
468020 | PH 2 | 100mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần