Tô vít dẹt thân tròn T260BC, cán nhựa. Hợp kim Cu-Be chống cháy nổ
Mã SP: T260BCTô vít dẹt thân tròn, lưỡi dài từ 50 – 450mm. Cán nhựa đúc hai màu đỏ đen tương phản, có lỗ treo, cảm giác cầm nắm chắc tay, có gai chống tuột tay khi thao tác. TITAN – Asia
Tô vít dẹt thân tròn, vật liệu bằng đồng-beryllium (Cu-Be), sử dụng an toàn trong môi trường chống cháy nổ, cán nhựa 2 thành phần tương phản dễ nhận biết, có gai giác bám chống trơn tuột.
Tô vít dẹt có kiểu lưỡi hổ mang, được làm bè ra 2 bên, ứng dụng cho các vị trí cần lực vặn lớn. Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 2380.
Tô vít dẹt thân tròn, cán nhựa đúc
- Hợp kim đồng-bery Cu-Be không sinh tia lửa, chống ăn mòn.
- Cán nhựa đúc 2 thành phần, có gai chống tuột.
- Lưỡi dài từ 50 – 450mm
- Lưỡi dẹt kiểu hổ mang, bè ra 2 bên
- Tiêu chuẩn ISO 2380.
Với hợp kim Cu-Be, đặc tính không tạo ra tia lửa khi va chạm, điều này làm cho nó an toàn để sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ. Hợp kim này cũng có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, khiến nó trở thành một lựa chọn bền bỉ cho các công việc trong môi trường khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn ISO 2380 là gì ?
Tiêu chuẩn ISO 2380 là một tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến hình dạng, kích thước và ký hiệu của đầu vặn vít. Tiêu chuẩn này quy định các đặc điểm cụ thể của đầu vặn vít, bao gồm hình dạng, kích thước, cấu trúc, và các yếu tố khác liên quan đến việc sử dụng đầu vặn vít trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật.
Thông qua việc tuân thủ tiêu chuẩn này, các sản phẩm đầu vặn vít được sản xuất sẽ có tính thống nhất và tương thích với nhau, giúp đảm bảo sự an toàn và hiệu suất trong quá trình sử dụng. Dưới đây là một số yêu cầu chính của ISO 2380 liên quan đến đầu vặn vít:
- Có hình dạng và kích thước phù hợp với vít có đầu xẻ rãnh.
- Được làm từ vật liệu bền và chịu được lực tác động lớn.
- Thông số kích thước được ghi rõ ràng trên thân hoặc lưỡi, để dễ dàng nhận biết.
- Phải được thử nghiệm trước khi xuất xưởng để đảm bảo rằng chúng tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn.
Mã sp | Mua | Chiều dài lưỡi | Chiều dài tổng | Độ rộng lưỡi | |
---|---|---|---|---|---|
T260BC02 | 50mm | 134mm | 3mm | ||
T260BC04 | 50mm | 134mm | 4.5mm | ||
T260BC06 | 75mm | 159mm | 3mm | ||
T260BC08 | 75mm | 159mm | 4mm | ||
T260BC10 | 75mm | 180mm | 5mm | ||
T260BC12 | 100mm | 184mm | 4mm | ||
T260BC14 | 100mm | 205mm | 5mm | ||
T260BC16 | 100mm | 215mm | 6mm | ||
T260BC18 | 125mm | 240mm | 6mm | ||
T260BC20 | 150mm | 265mm | 6mm | ||
T260BC22 | 150mm | 265mm | 7mm | ||
T260BC24 | 150mm | 277mm | 8mm | ||
T260BC26 | 200mm | 327mm | 8mm | ||
T260BC28 | 250mm | 377mm | 9mm | ||
T260BC30 | 250mm | 377mm | 11mm | ||
T260BC32 | 300mm | 427mm | 10mm | ||
T260BC34 | 300mm | 427mm | 11mm | ||
T260BC36 | 350mm | 477mm | 11mm | ||
T260BC38 | 400mm | 550mm | 12mm | ||
T260BC40 | 450mm | 600mm | 13mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần
Vật liệu | Be-Cu |
---|---|
Nhà sản xuất | |
Xuất xứ | Made in China |