Tua vít sao có lỗ 99300, size TR7-TR45, cán nhựa dòng Pro WITTE
Mã: 99300Tuốc nơ vít đầu sao có lỗ sản xuất tại Đức, cán đúc nhựa 2 lớp xanh đen. Lưỡi và mũi vít làm bằng thép của Đức đảm bảo độ bền cao nhất. Gia công chính xác, sử dụng bền bỉ. Cán chống lăn lật, khắc chủng loại. Chính háng Witte Germany.
Tua vít sao có lỗ thuộc dòng Pro, cán đúc nhựa 2 lớp dày dặn và chắc chắn. Đầu sao có lỗ khá hiếm gặp, loại vít này dùng trong một số vị trí quan trọng trong máy móc. Đầu sao được gia công cực kỳ chính xác, đảm bảo ăn khớp hoàn toàn vời đầu vít sao.
Mũi tôi cao tần chống xoắn, đảm bảo truyền lực siết tối ưu nhất. Gồm các size từ TR7 đến TR45. Tua vít có phần cán thiết kế chống lăn lật trên mặt phẳng. Chính hãng WITTE Germany.
Tua vít sao mũi dạng ngôi sao 6 cạnh có lỗ chính giữa. Biên dạng hình tròn nên lực hướng tâm sẽ thấp giúp tăng tuổi thọ. Khắc phục được khả năng trượt ngay cả trong những trường hợp tốc độ cao và momnen lớn.
- Lưỡi được làm bằng thép cao cấp của Đức
- Đảm bảo bộ bền bỉ và tuổi thọ lâu dài
- Thân khắc laze vĩnh viễn các thông số quan trọng
- Đầu sao có lỗ được gia công cực kỳ chính xác
- Mũi tôi cao tần chống xoắn, truyền lực siết tối ưu
Ứng dụng nhiều trong công nghiệp, máy CNC hay máy vát mép… để cố định các lưỡi insert.
Tua vít sao có lỗ WITTE 99300 Series PRO
size TR7-TR45, cán nhựa
Gồm 11 models theo kích thước đầu tô vít sao có lỗ
Model | Size | lưỡi (mm) |
thân Ømm |
cán (mm) |
Model | Size | lưỡi (mm) |
thân Ømm |
cán (mm) |
99303 | TR 7 | 60 | 3.0 | 105 x 25 | 99309 | TR 25 | 100 | 4.5 | 105 x 25 |
99304 | TR 8 | 60 | 3.0 | 105 x 25 | 99310 | TR 27 | 115 | 6.0 | 115 x 34 |
99305 | TR 9 | 60 | 3.0 | 105 x 25 | 99311 | TR 30 | 115 | 6.0 | 115 x 34 |
99306 | TR 10 | 80 | 3.5 | 105 x 25 | 99312 | TR 40 | 115 | 7.0 | 125 x 37 |
99307 | TR 15 | 80 | 3.5 | 105 x 25 | 99313 | TR 45 | 130 | 8.0 | 125 x 37 |
99308 | TR 20 | 100 | 4.5 | 105 x 25 |
Tua vít hãng WITTE có lưỡi được làm bằng thép cao cấp của Đức. Đảm bảo bộ bền bỉ và tuổi thọ lâu dài theo thời gian sử dụng. Trên thân có khắc laze vĩnh viễn các thông số quan trọng. Chuôi có khắc chủng loại để dễ nhận biết.
Mã sp | Mua | Size đầu vít | Chiều dài lưỡi | Kích thước cán | |
---|---|---|---|---|---|
99303 | TR 7 | 60mm | 105x25mm | ||
99304 | TR 8 | 60mm | 105x25mm | ||
99305 | TR 9 | 60mm | 105x25mm | ||
99306 | TR 10 | 80mm | 105x25mm | ||
99307 | TR 15 | 80mm | 105x25mm | ||
99308 | TR 20 | 100mm | 105x25mm | ||
99309 | TR 25 | 100mm | 105x25mm | ||
99310 | TR 27 | 115mm | 115x34mm | ||
99311 | TR 30 | 115mm | 115x34mm | ||
99312 | TR 40 | 115mm | 125x37mm | ||
99313 | TR 45 | 130mm | 125x37mm |
- Còn