Lục giác chữ L 43000 loại ngắn size 1,5-36mm DIN ISO 2936 WITTE
Mã SP: 43000Lục giác chữ L loại ngắn hệ mét, đầu bằng đáp ứng chuẩn DIN ISO 2936. Vật liệu bằng thép cao cấp Crom-Vanadium cho độ bền cao. Ứng dụng hầu hết các công việc sửa chữa liên quan. Sản xuất 100% tại Đức.
Series lục giác ngắn chữ L đầu bằng, nhiều nơi còn gọi là lục giác chữ L hay lục lăng đầu bằng. Lục giác này thuộc dòng Pro của hãng Witte được sản xuất tại CHLB Đức. Gồm các size tiêu chuẩn từ 1.5 – 36mm, đáp ứng chuẩn DIN ISO 2936. Đây là loại ngắn chuyên dụng có các bulông đầu lục giác âm. Lục lăng loại phổ thông nhất trên thị trường, kết cấu hình học kiểu chữ L. Hai đầu hợp với nhau 1 góc 90o.
Vật liệu bằng Chrome Vanadium cao cấp của Đức. Ứng dụng trong hầu hết các công việc sửa chữa hàng ngày, thích ứng cho các thao tác vặn xoắn. Tùy theo size mà kích thước dài 2 chiều chữ L cũng khác nhau. Thông số kỹ thuật cho dòng này không chỉ có kích thước đầu vặn, 2 nhánh của chữ L cũng được xem là tiêu chí cần. Thường sẽ quy ước viết theo cạnh dài x cạnh ngắn. Đây là lựa chọn cho bạn nếu muốn mua riêng lẻ các size cần thiết. Nếu muốn mua nguyên bộ lục giác thì kéo xuống dưới hoặc nhấp vào ĐÂY.
Mã sp | Mua | Size lục giác | Chiều dài L1 | Chiều dài L2 | |
---|---|---|---|---|---|
43001 | 1.5mm | 47mm | 15mm | ||
43002 | 2mm | 52mm | 18mm | ||
43003 | 2.5mm | 59mm | 21mm | ||
43004 | 3mm | 66mm | 23mm | ||
43005 | 3.5mm | 69.5mm | 25.5mm | ||
43006 | 4mm | 74mm | 29mm | ||
43007 | 4.5mm | 80mm | 30.5mm | ||
43008 | 5mm | 85mm | 33mm | ||
43009 | 5.5mm | 90.5mm | 35.5mm | ||
43010 | 6mm | 96mm | 38mm | ||
43011 | 7mm | 102mm | 41mm | ||
43012 | 8mm | 108mm | 44mm | ||
43013 | 9mm | 114mm | 47mm | ||
43014 | 10mm | 122mm | 50mm | ||
43015 | 11mm | 129mm | 53mm | ||
43016 | 12mm | 137mm | 57mm | ||
43017 | 13mm | 145mm | 63mm | ||
43018 | 14mm | 154mm | 70mm | ||
43019 | 15mm | 161mm | 73mm | ||
43020 | 16mm | 168mm | 76mm | ||
43021 | 17mm | 177mm | 80mm | ||
43022 | 18mm | 188mm | 84mm | ||
43023 | 19mm | 199mm | 89mm | ||
43024 | 20mm | 200mm | 90mm | ||
43025 | 21mm | 211mm | 96mm | ||
43026 | 22mm | 222mm | 102mm | ||
43027 | 24mm | 248mm | 114mm | ||
43028 | 27mm | 277mm | 127mm | ||
43029 | 30mm | 310mm | 142mm | ||
43030 | 32mm | 347mm | 157mm | ||
43031 | 36mm | 391mm | 176mm |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần
Vật liệu | Cr-V |
---|---|
Tiêu chuẩn | DIN ISO 2936 |
Nhà sản xuất | |
Xuất xứ | Germany |