Máy kiểm tra độ cứng FERVI D018, Rockwell, Brinell, Vickers

Mã SP: D018

Rockwell, Brinell, Vickers; lực 294,2-1839 N; đầu đo kim cương, thép; kính phóng đại, đo lường chính xác với kích thước 525x240x730 mm, trọng lượng 70 kg; hiệu quả và linh hoạt trong ứng dụng công nghiệp.

Mô tả

Máy đo độ cứng FERVI D018 là một thiết bị chuyên dụng trong lĩnh vực công nghiệp, được thiết kế để kiểm tra độ cứng của vật liệu theo các phương pháp Rockwell, Brinell và Vickers. Điểm nổi bật của máy này là khả năng thử nghiệm với một dải lực rộng, từ 294,2 N đến 1839 N, tương đương với 30 kgf đến 187,5 kgf, phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau.

Máy đo độ cứng kim loại D018 - Fervi Italia Máy đo độ cứng kim loại D018 Fervi Italia Máy đo độ cứng kim loại D018 Fervi Italia Máy đo độ cứng kim loại D018 Fervi Italia

Máy được trang bị đầu kim cương hình nón và hình tháp, cùng với 3 bi thép tĩnh điện, cho phép thực hiện các phép thử độ cứng một cách chính xác. Đế đo phẳng và rảnh đo hình V, cung cấp đa dạng các tùy chọn đặt mẫu khi kiểm tra. Bộ khối kiểm tra độ cứng bao gồm 1 Brinell, 5 Rockwell và 1 Vickers, giúp người dùng dễ dàng hiệu chuẩn và kiểm tra máy.

Máy kiểm tra độ cứng FERVI D018
Rockwell, Brinell, Vickers

Máy cũng được trang bị hệ thống kính hiển vi với độ phóng đại từ 37,5x đến 75x, hỗ trợ quan sát chính xác các vết ấn trên vật liệu. Chiều cao tối đa của mẫu có thể kiểm tra trên máy này là 175 mm đối với Rockwell và 145 mm đối với Brinell và Vickers, trong khi độ sâu cổ máy là 160 mm. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc đo lường mẫu vật có kích thước lớn.

– Dải lực đo: 294,2N / 306,5N / 588,4 N / 980,7N / 1471 N / 1839N (30 kgf / 31,25 kgf / 60 kgf / 62,5 kgf / 100 kgf / 150 kgf / 187,5 kgf).
– Đầu kim cương hình nón và bi đo tĩnh điện hình tháp: n° 1+1.
– Bi thép tĩnh điện: n° 3.
– Đế đo phẳng: n° 2.
– Rảnh đo hình V: n° 1.
– Khối kiểm tra độ cứng: n° 1 Brinell; n° 5 Rockwell; n° 1 Vickers.
– Độ phóng đại: 37,5x – 75x.
– Chiều cao phôi lớn nhất: Rockwell 175 mm; Brinell – Vickers 145 mm.
– Độ sâu: 160 mm.
– Nguồn cung cấp: 230V – 50/60 Hz – 6W.
– Kích thước máy: 525 x 240 x 730h mm.
– Đơn vị đo độ cứng kim loại:
– HBS: 4 – 450.
– HRB: 20 – 100.
– HRA: 20 – 88.
– HRC: 20 – 70.
– HV: 200 – 1000.
– Trọng lượng máy: 70 kg.

Về mặt kỹ thuật, máy hoạt động với nguồn điện 230V – 50/60 Hz và tiêu thụ công suất chỉ 6W. Kích thước của máy là 525 x 240 x 730 mm và trọng lượng ròng là 70 kg, cho thấy sự linh hoạt và phù hợp với không gian làm việc đa dạng. Đơn vị đo độ cứng trên máy bao gồm HBS, HRB, HRA, HRC và HV, đảm bảo sự đa dạng trong ứng dụng và tính chính xác cao trong kết quả đo lường.

Phương pháp đo độ cứng Brinell là gì?

Phương pháp đo độ cứng Brinell là một kỹ thuật thử độ cứng khác, được sử dụng chủ yếu để xác định độ cứng của vật liệu, đặc biệt là kim loại. Nó được phát triển bởi kỹ sư người Thụy Điển Johan August Brinell vào năm 1900.

Trong thử nghiệm Brinell, một bi thép cứng hoặc cacbua vonfram có đường kính xác định sẽ được ép vào bề mặt vật liệu với một lực nén cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Sau khi loại bỏ tải trọng, kích thước của dấu lõm hình cầu được để lại trên bề mặt của vật liệu sẽ được đo lường. Đường kính của dấu lõm này được sử dụng để tính toán giá trị độ cứng Brinell bằng cách sử dụng công thức toán học, nơi mà lực ép và đường kính của viên bi là những biến số đã biết.

Giá trị độ cứng Brinell cung cấp thông tin về khả năng của vật liệu chịu được sự biến dạng dưới tác dụng của lực nén và thường được sử dụng để đánh giá chất lượng của kim loại trong các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật. Phương pháp Brinell phù hợp cho các vật liệu có độ cứng trung bình đến cao và được ưa chuộng trong việc kiểm tra kim loại không phải sắt và hợp kim nhôm, nơi mà sự biến dạng lớn hơn có thể dễ dàng đo lường được.

Phương pháp đo độ cứng Vickers là gì?

Phương pháp đo độ cứng Vickers, còn được gọi là thử nghiệm độ cứng kim cương Vickers, là một phương pháp thử độ cứng đa năng mà có thể sử dụng cho hầu hết các loại vật liệu, bao gồm cả kim loại cứng và mềm. Phát triển bởi Smith và Sandland tại Vickers Ltd vào năm 1924, phương pháp này sử dụng một đầu dò kim cương hình kim tự tháp có góc 136 độ để tạo dấu ấn trên bề mặt của vật liệu.

Trong quá trình thử nghiệm, đầu dò kim cương được ép vào bề mặt vật liệu với một lực xác định trong một thời gian nhất định. Sau khi bỏ tải trọng, dấu ấn hình vuông được để lại trên bề mặt vật liệu sẽ được đo đường chéo. Giá trị độ cứng Vickers sau đó được tính toán dựa trên diện tích bề mặt của dấu ấn và tải trọng áp dụng, thông qua công thức tính độ cứng cụ thể.

Một ưu điểm của phương pháp Vickers so với các phương pháp khác như Brinell hay Rockwell là nó cung cấp kết quả độ cứng đáng tin cậy cho một phạm vi rất rộng các loại vật liệu với chỉ một loại đầu dò, và có thể sử dụng cho các mẫu có kích thước rất nhỏ hoặc mỏng. Do đó, phương pháp Vickers được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng kỹ thuật, nơi cần đo độ cứng của vật liệu một cách chính xác.

Phương pháp đo độ cứng Rockwell là gì?

Chúng tôi có đề cập về phương pháp này trong bài Máy kiểm tra độ cứng FERVI D018, Rockwell, Brinell, Vickers. Đây là một thông tin khá thú vị, cùng xem nào.

So sánh 3 phương pháp đo độ cứng kim loại

Phương pháp đo độ cứng của kim loại như Rockwell, Brinell, và Vickers đều cung cấp những thông tin quan trọng về tính chất cơ học của các vật liệu, nhưng chúng có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể và tính chất của vật liệu. Dưới đây là một so sánh cụ thể giữa ba phương pháp này:

  1. Phương pháp Rockwell:
    • Ưu điểm: Thử nghiệm nhanh chóng và trực tiếp đọc kết quả từ máy đo. Không yêu cầu chuẩn bị mẫu phức tạp.
    • Nhược điểm: Không thích hợp cho vật liệu rất mỏng hoặc nhỏ vì dấu ấn có thể quá lớn.
    • Ứng dụng: Thích hợp cho sản xuất và kiểm tra chất lượng hàng loạt vì tính nhanh chóng và tiện lợi.
  2. Phương pháp Brinell:
    • Ưu điểm: Cung cấp kết quả đáng tin cậy cho vật liệu có độ cứng trung bình đến cao.
    • Nhược điểm: Khó khăn trong việc đo chính xác dấu ấn lớn trên vật liệu cứng; kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi bề mặt không hoàn hảo.
    • Ứng dụng: Phù hợp cho kim loại mềm hơn như nhôm, đồng và các hợp kim của chúng.
  3. Phương pháp Vickers:
    • Ưu điểm: Độ chính xác cao, có thể áp dụng cho hầu hết các loại vật liệu, từ cực mềm đến cực cứng. Có thể thực hiện trên các mẫu rất nhỏ hoặc mỏng.
    • Nhược điểm: Quy trình thử nghiệm và phân tích kết quả mất nhiều thời gian hơn so với Rockwell.
    • Ứng dụng: Rất phù hợp cho mục đích nghiên cứu và khi cần đánh giá một cách chính xác độ cứng của vật liệu trong phòng thí nghiệm.

Mỗi phương pháp có những đặc trưng riêng, lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào tính chất của vật liệu cần thử, yêu cầu về độ chính xác, và các điều kiện thực tế của môi trường thử nghiệm. Vì vậy, việc hiểu rõ từng phương pháp sẽ giúp chọn lựa phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Thông tin bổ sung
Nhà sản xuất

Sản phẩm tương tự