Tua vít dẹt 89410, chống tĩnh điện ESD Witte Germany
Mã SP: 89410Tua vít 2 cạnh chống tĩnh điện theo tiêu chuẩn ESD. Chuyên dùng sửa chữa, lắp ráp các chip điều khiển, vi xử lý trên các board mạch điện tử. Điện trở làm việc 106 – 109 Ohms. Sản xuất 100% tại Đức. Nhập khẩu chính hãng WITTE.
Tua vít dẹt điện tử ESD thuộc dòng Pro Witton ESD của hãng WITTE sản xuất tại Đức. Đáp ứng tiêu chuẩn ESD DIN EN 61340-5-1 về chống tĩnh điện. Được nhập khẩu độc quyền về Việt Nam. Thiết kế bắt mắt, nhỏ gọn với màu vàng xám chủ đạo. Thiết kế đơn giản nhỏ gọn, dễ dàng xoay vô hạn bằng 1 tay. Chính hãng WITTE Germany.
Tua vít ESD lưỡi bằng thép chất lượng cao tôi cao tần, chống xoắn tốt cả khi vặn mạnh. Cán và thân dạng module giúp xoay tròn vô hạn bằng một tay. Phần tỳ lòng bàn tay được làm bè tròn, điện tích tiếp xúc lớn. Giúp cầm nắm sử dụng chắc chắn. Sản xuất tại Đức.
Đầu tua vít độ chính xác cao, trọng lượng nhẹ. Điện trở làm việc từ 106 – 109 Ohms. Ứng dụng nhiều cho thợ điện tử thường xuyên làm việc với mạch điện có dòng tĩnh điện. Phần cán cầm có khắc hình bàn tay màu đen giúp nhận biết loại chống tĩnh điện ESD. Đây là qui ước chung của thế giới cho loại công cụ đặc biệt trong ngành điện – điện tử.
Bảng thông số kỹ thuật tua vít ESD Pro
Model | Size mũi vít (mm) |
Chiều dài lưỡi (mm) |
Đường kính thân (mm) |
Chiều dài cán (mm) |
89412 | 0.18×1.0 | 40 | 2.5 | 100 |
89413 | 0.25×1.2 | 40 | 2.5 | 100 |
89414 | 0.30×1.5 | 40 | 2.5 | 100 |
89415 | 0.30×1.8 | 60 | 2.5 | 100 |
89416 | 0.50×3.0 | 75 | 3.0 | 100 |
89417 | 0.40×2.0 | 60 | 2.5 | 100 |
89418 | 0.40×2.5 | 75 | 2.5 | 100 |
Tua vít dẹt điện tử ESD Pro WITTE
- Đạt chuẩn ESD DIN EN 61340-5-1 chống tĩnh điện
- Cán khắc bàn tay đen, nhận biết chống tĩnh điện ESD
- Cán module giúp xoay tròn vô hạn bằng một tay
- Lưỡi thép cao cấp của Đức, mũi tôi cao tần
- Cán đúc nhựa 2 lớp vàng xám chủ đạo
- Điện trở làm việc từ 106 – 109 Ohms
- Xuất xứ: Made In Germany
Mã sp | Mua | Size lưỡi dẹt | Đường kính lưỡi | Chiều dài lưỡi | |
---|---|---|---|---|---|
89412 | 0.18 x 1.0 | 2.5mm | 40mm | ||
89413 | 0.25 x 1.2 | 2.5mm | 40mm | ||
89414 | 0.3 x 1.5 | 2.5mm | 40mm | ||
89415 | 0.3 x 1.8 | 2.5mm | 60mm | ||
89416 | 0.4 x 2.0 | 3.0mm | 60mm | ||
89417 | 0.4 x 2.0 | 2.5mm | 60mm | ||
89418 | 0.4 x 2.5 | 2.5mm | 75mm |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần