Thước kẹp cơ khí FERVI C021, ngàm kẹp 1 vế, có chỉnh tinh.
Mã: C021-Bằng inox nguyên khối, bề mặt mài vát kim cương, chia 0.02 mm, có chỉnh tinh và hãm thước bằng vít. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 862, phù hợp đo đường kính, bậc, rãnh hoặc chiều sâu trong gia công và kiểm tra cơ khí chính xác.
Thước kẹp cơ khí FERVI C021 có cấu trúc nguyên khối bằng inox. Bề mặt mài vát kim cương, vạch chia khắc laser sắc nét. Thước dùng để đo đường kính ngoài, trong, chiều sâu hoặc bậc của chi tiết cơ khí với độ chính xác cao. Cơ cấu hãm thước bằng vít và có núm chỉnh tinh giúp thao tác mượt, tránh trượt khi đo các chi tiết mỏng hoặc bề mặt bóng.

FERVI C021 thuộc dòng thước kẹp nguyên khối có độ cứng và độ ổn định hình học cao. Vạch chia laser giúp đọc nhanh, không phai mờ theo thời gian. Cơ cấu chỉnh tinh hỗ trợ căn chỉnh vị trí ngàm chính xác, đặc biệt hữu ích trong đo kiểm kích thước chi tiết gia công tinh.
| Mã hàng | Dải đo | Độ chia | Chiều cao | Thiết diện | K.lượng | Đóng gói |
|---|---|---|---|---|---|---|
| mm | mm | ngàm | mm | g | mm | |
| C021/300 | 0 ÷ 300 | 0.02 | 100 mm | 23 × 6 | 1.250 | 505 × 180 × 30 |
| C021/500 | 0 ÷ 500 | 0.02 | 150 mm | 23 × 6 mm | 1.960 | 715 × 230 × 30 |
| C021/1000 | 0 ÷ 1000 | 0.02 | 150 mm | 32 × 8 mm | 5.660 | 1290 × 240 × 45 |
Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 862, phù hợp cho phòng đo lường, xưởng khuôn mẫu và cơ khí chính xác.
Thước kẹp cơ khí FERVI C021
Inox nguyên khối, chia 0.02 mm, chỉnh tinh, chuẩn DIN 862
- Dải đo: 0 ÷ 300 mm, 0 ÷ 500 mm, 0 ÷ 1000 mm
- Độ chia: 0.02 mm (1/1000″)
- Cấu trúc: nguyên khối (monoblock) bằng inox
- Bề mặt: mài vát kim cương, chống phản sáng
- Vạch chia: khắc laser sắc nét, khó phai
- Cơ cấu hãm thước: vít vặn cố định
- Chỉnh tinh: có núm điều chỉnh chính xác
- Chiều cao ngàm: 100 mm hoặc 150 mm tùy model
- Kích thước thanh thước: 23 × 6 mm hoặc 32 × 8 mm
- Tiêu chuẩn: DIN 862
- Ứng dụng: đo đường kính ngoài, trong, chiều sâu, bậc và rãnh cơ khí
| Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác | Độ sâu ngàm kẹp | Bản thước | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| C021/300 | 0 ÷ 300 mm | 0,02 mm | 100 mm | 23 x 6 mm | ||
| C021/500 | 0 ÷ 500 mm | 0,02 mm | 150 mm | 23 x 6 mm | ||
| C021/1000 | 0 ÷ 1000 mm | 0,02 mm | 150 mm | 32 x 10 mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần
| Tiêu chuẩn | DIN 862 |
|---|---|
| Vật liệu | Inox |
| Nhà sản xuất | |
| Xuất xứ | Made in China |










