Mũi khoan kim loại hiện nay có rất nhiều loại khác nhau tùy theo từng nhu cầu công việc và vật liệu cần khoan

Mũi khoan kim loại

  • Mũi khoan sắt
  • Mũi khoan thép
  • Mũi khoan inox: Loại chuyên dùng để khoan các vật liệu bằng inox. Loại mũi khoan này có đặc điểm cứng, chắc chắn. Bởi inox là loại thép không gỉ có độ cứng cao, có khả năng chịu được nhiệt và độ mài mòn tốt.
  • Mũi khoan từ
  • Mũi khoan tháp
  • Mũi khoan tầng
  • Mũi khoan tâm
  • Mũi doa lỗ
  • Mũi khoét lỗ: dùng để tạo lỗ tròn trên kim loại, mũi này thường có độ sâu không lớn như mũi khoan
  • Dao phay ngón

Vật liệu để chế tạo mũi khoan hiện này hầu hết đều bằng thép gió HSS, ngoại trừ một số mũi đặc biệt. Mũi khoan thép gió có độ cứng cao, có thể khoan được các vật dụng kim loại cứng lên đến 900N/ nm2. Và điều tạo ra sự khác biệt giữa các mũi khoan thì yếu tố quan trọng nhất chính là chất liệu tạo nên mũi khoan đó khiến cho giá thành của chúng khác nhau.

Mũi khoan sắt

Mũi khoan inox FERVI Italia
Mũi khoan inox FERVI Italia

Khi chọn mũi khoan kim loại nói riêng và mũi khoan nói chung, bạn cần quan tâm đến 3 thông số chính đó là đường kính mũi – chiều dài tổng và chiều dài lưỡi.

Dòng mũi khoan P023- là dòng có giá thành rẻ nhất trong tất cả các dòng mũi khoan kim loại của hãng FERVI, bởi nó được làm từ chất liệu cơ bản nhất đó chính là thép gió HSS.

Không giống như mũi khoan gỗ bước nhảy mũi khoan nó lớn và size mũi khoan thường là size chẵn. Mũi khoan kim loại thì khác, bước nhảy mũi rất nhỏ và size mũi khoan rất lẻ, bởi vì kim loại rất cứng nên khi quan cần đúng kích thước chính xác không thể tận dụng 1 mũi có đường kính nhỏ mà nong lỗ khoan lớn hơn một tí được, việc đó chỉ làm được trên các vật liệu mềm như gỗ hoặc nhựa..v.v..

Chính vì size mũi khoan kim loại rất lẻ nên một loại mũi khoan thường có tới cả trăm kích thước khác nhau như bảng bên dưới khiến bạn kéo chuột mỏi cả tay mà vẫn chưa hết:

Mã hàng Đk mũi ø Chiều dài
tổng L
Chiều
dài lưỡi l
Mã hàng Đk mũi ø Chiều dài
tổng L
Chiều
dài lưỡi l
P023/00.50 0.50 mm 22 mm 6 mm P023/07.40 7.40 mm 109 mm 69 mm
P023/00.45 0.45 mm 20 mm 5 mm P023/07.10 7.10 mm 109 mm 69 mm
P023/00.35 0.35 mm 19 mm 4 mm P023/06.25 6.25 mm 101 mm 63 mm
P023/00.55 0.55 mm 24 mm 7 mm P023/07.70 7.70 mm 117 mm 75 mm
P023/00.95 0.95 mm 32 mm 11 mm P023/07.90 7.90 mm 117 mm 75 mm
P023/00.40 0.40 mm 20 mm 5 mm P023/07.60 7.60 mm 117 mm 75 mm
P023/00.85 0.85 mm 30 mm 10 mm P023/07.80 7.80 mm 117 mm 75 mm
P023/00.60 0.60 mm 24 mm 7 mm P023/07.00 7,00 mm 109 mm 69 mm
P023/00.30 0.30 mm 19 mm 3 mm P023/07.50 7,50 mm 109 mm 69 mm
P023/00.90 0.90 mm 32 mm 11 mm P023/08.20 8.20 mm 117 mm 75 mm
P023/00.70 0.70 mm 28 mm 9 mm P023/08.10 8.10 mm 117 mm 75 mm
P023/00.65 0.65 mm 26 mm 8 mm P023/08.30 8.30 mm 117 mm 75 mm
P023/00.75 0.75 mm 28 mm 9 mm P023/08.40 8.40 mm 117 mm 75 mm
P023/00.80 0.80 mm 30 mm 10 mm P023/06.75 6.75 mm 109 mm 69 mm
P023/01.20 1.20 mm 38 mm 16 mm P023/07.25 7.25 mm 109 mm 69 mm
P023/01.10 1.10 mm 36 mm 14 mm P023/08.90 8.90 mm 125 mm 81 mm
P023/01.30 1.30 mm 38 mm 16 mm P023/08.70 8.70 mm 125 mm 81 mm
P023/01.40 1.40 mm 40 mm 18 mm P023/08.60 8.60 mm 125 mm 81 mm
P023/01.80 1.80 mm 46 mm 22 mm P023/08.80 8.80 mm 125 mm 81 mm
P023/01.70 1.70 mm 43 mm 20 mm P023/08.00 8,00 mm 117 mm 75 mm
P023/01.60 1.60 mm 43 mm 20 mm P023/07.75 7.75 mm 117 mm 75 mm
P023/01.90 1.90 mm 46 mm 22 mm P023/09.40 9.40 mm 125 mm 81 mm
P023/02.10 2.10 mm 49 mm 24 mm P023/09.10 9.10 mm 125 mm 81 mm
P023/02.30 2.30 mm 53 mm 27 mm P023/09.20 9.20 mm 125 mm 81 mm
P023/02.40 2.40 mm 57 mm 30 mm P023/09.30 9.30 mm 125 mm 81 mm
P023/02.20 2.20 mm 53 mm 27 mm P023/09.80 9.80 mm 133 mm 87 mm
P023/02.70 2.70 mm 61 mm 33 mm P023/09.90 9.90 mm 133 mm 87 mm
P023/02.80 2.80 mm 61 mm 33 mm P023/09.60 9.60 mm 133 mm 87 mm
P023/02.90 2.90 mm 61 mm 33 mm P023/09.70 9.70 mm 133 mm 87 mm
P023/02.60 2.60 mm 57 mm 30 mm P023/08.50 8,50 mm 117 mm 75 mm
P023/01.75 1.75 mm 46 mm 22 mm P023/08.25 8.25 mm 117 mm 75 mm
P023/02.00 2,00 mm 49 mm 24 mm P023/09.00 9,00 mm 125 mm 81 mm
P023/02.50 2,50 mm 57 mm 30 mm P023/08.75 8.75 mm 125 mm 81 mm
P023/03.00 3,00 mm 61 mm 33 mm P023/09.50 9,50 mm 125 mm 81 mm
P023/02.25 2.25 mm 53 mm 27 mm P023/10.00 10,00 mm 133 mm 87 mm
P023/01.50 1,50 mm 40 mm 18 mm P023/09.25 9.25 mm 125 mm 81 mm
P023/03.10 3.10 mm 65 mm 36 mm P023/10.40 10.40 mm 133 mm 87 mm
P023/03.20 3.20 mm 65 mm 36 mm P023/10.30 10.30 mm 133 mm 87 mm
P023/03.60 3.60 mm 70 mm 39 mm P023/09.75 9.75 mm 133 mm 87 mm
P023/03.90 3.90 mm 75 mm 43 mm P023/10.50 10,50 mm 133 mm 87 mm
P023/03.70 3.70 mm 70 mm 39 mm P023/11.40 11.40 mm 142 mm 94 mm
P023/03.80 3.80 mm 75 mm 43 mm P023/10.25 10.25 mm 133 mm 87 mm
P023/03.40 3.40 mm 70 mm 39 mm P023/11.00 11,00 mm 142 mm 94 mm
P023/01.00 1,00 mm 34 mm 12 mm P023/11.50 11,50 mm 142 mm 94 mm
P023/01.25 1.25 mm 38 mm 16 mm P023/12.40 12.40 mm 151 mm 101 mm
P023/02.75 2.75 mm 61 mm 33 mm P023/12.30 12.30 mm 151 mm 101 mm
P023/03.50 3,50 mm 70 mm 39 mm P023/12.00 12,00 mm 151 mm 101 mm
P023/03.30 3.30 mm 65 mm 36 mm P023/10.75 10.75 mm 142 mm 94 mm
P023/04.10 4.10 mm 75 mm 43 mm P023/11.25 11.25 mm 142 mm 94 mm
P023/04.20 4.20 mm 75 mm 43 mm P023/12.50 12,50 mm 151 mm 101 mm
P023/04.00 4,00 mm 75 mm 43 mm P023/11.75 11.75 mm 142 mm 94 mm
P023/03.25 3.25 mm 65 mm 36 mm P023/13.00 13,00 mm 151 mm 101 mm
P023/04.30 4.30 mm 80 mm 47 mm P023/12.25 12.25 mm 151 mm 101 mm
P023/04.40 4.40 mm 80 mm 47 mm P023/12.75 12.75 mm 151 mm 101 mm
P023/03.75 3.75 mm 70 mm 39 mm P023/14.30 14.30 mm 165 mm 115 mm
P023/04.60 4.60 mm 80 mm 47 mm P023/14.40 14.40 mm 165 mm 115 mm
P023/04.90 4.90 mm 86 mm 52 mm P023/16.40 16.40 mm 170 mm 115 mm
P023/04.70 4.70 mm 80 mm 47 mm P023/06.20 6.20 mm 101 mm 63 mm
P023/04.80 4.80 mm 86 mm 52 mm P023/06.40 6.40 mm 101 mm 63 mm
P023/04.50 4,50 mm 80 mm 47 mm P023/06.30 6.30 mm 101 mm 63 mm
P023/05.00 5,00 mm 86 mm 52 mm P023/06.10 6.10 mm 101 mm 63 mm
P023/04.75 4.75 mm 80 mm 47 mm P023/05.50 5,50 mm 93 mm 57 mm
P023/04.25 4.25 mm 75 mm 43 mm P023/06.00 6,00 mm 93 mm 57 mm
P023/05.10 5.10 mm 86 mm 52 mm P023/05.25 5.25 mm 86 mm 52 mm
P023/05.40 5.40 mm 93 mm 57 mm P023/05.75 5.75 mm 93 mm 57 mm
P023/05.20 5.20 mm 86 mm 52 mm P023/06.80 6.80 mm 109 mm 69 mm
P023/05.30 5.30 mm 86 mm 52 mm P023/06.90 6.90 mm 109 mm 69 mm
P023/05.80 5.80 mm 93 mm 57 mm P023/06.70 6.70 mm 101 mm 63 mm
P023/05.60 5.60 mm 93 mm 57 mm P023/06.60 6.60 mm 101 mm 63 mm
P023/05.90 5.90 mm 93 mm 57 mm P023/06.50 6,50 mm 101 mm 63 mm
P023/05.70 5.70 mm 93 mm 57 mm P023/07.20 7.20 mm 109 mm 69 mm
P023/07.30 7.30 mm 109 mm 69 mm

Mũi khoan inox

Mũi khoan inox dòng P065- là loại mũi khoan có thiết kế kiểu xoắn vỏ đỗ, được làm từ vật liệu HSS có phủ 8% Coban tạo nên một màu vàng óng ánh chuyên dùng cho các loại thép cứng và inox. Series này có size nhỏ nhất là 1mm và lớn nhất là 13mm

P065 mũi khoan hợp kim cobalt - FERVI

Inox là một kim loại cứng và dai, vì vậy để khoan được vật liệu này thì mũi khoan HSS phải được phủ coban hoặc Titanium mới xài được, tỉ lệ được phủ càng nhiều cho độ bền và cứng càng cao

Mã hàng Đường kính
mũi
Chiều dài
tổng L
Chiều dài
lưỡi l
Mã hàng Đường kính
mũi
Chiều dài
tổng L
Chiều dài
lưỡi l
P065/01.00 1 mm 34 mm 12 mm P065/06.25 6,25 mm 101 mm 63 mm
P065/01.25 1,25 mm 38 mm 16 mm P065/06.50 6,50 mm 101 mm 63 mm
P065/01.50 1,50 mm 40 mm 18 mm P065/06.75 6,75 mm 109 mm 69 mm
P065/01.75 1,75 mm 46 mm 22 mm P065/07.00 7 mm 109 mm 69 mm
P065/02.00 2 mm 49 mm 24 mm P065/07.25 7,25 mm 109 mm 69 mm
P065/02.25 2,25 mm 53 mm 27 mm P065/07.50 7,50 mm 109 mm 69 mm
P065/02.50 2,50 mm 57 mm 30 mm P065/07.75 7,75 mm 117 mm 75 mm
P065/02.75 2.75 mm 61 mm 33 mm P065/08.00 8 mm 117 mm 75 mm
P065/03.00 3 mm 61 mm 33 mm P065/08.25 8,25 mm 117 mm 75 mm
P065/03.25 3,25 mm 69 mm 39 mm P065/08.50 8,50 mm 117 mm 75 mm
P065/03.50 3,50 mm 70 mm 39 mm P065/08.75 8,75 mm 125 mm 81 mm
P065/03.75 3,75 mm 70 mm 39 mm P065/09.00 9 mm 125 mm 81 mm
P065/04.00 4 mm 75 mm 43 mm P065/09.25 9,25 mm 125 mm 81 mm
P065/04.25 4,25 mm 75 mm 43 mm P065/09.50 9,50 mm 125 mm 81 mm
P065/04.50 4,50 mm 80 mm 47 mm P065/09.75 9,75 mm 133 mm 87 mm
P065/04.75 4,75 mm 80 mm 47 mm P065/10.00 10 mm 133 mm 87 mm
P065/05.00 5 mm 86 mm 52 mm P065/10.25 10,25 mm 133 mm 87 mm
P065/05.25 5,25 mm 86 mm 52 mm P065/10.50 10,50 mm 133 mm 87 mm
P065/05.50 5,50 mm 93 mm 57 mm P065/10.75 10,75 mm 142 mm 94 mm
P065/05.75 5,75 mm 93 mm 57 mm P065/11.00 11 mm 142 mm 94 mm
P065/06.00 6 mm 93 mm 57 mm P065/11.25 11,25 mm 142 mm 94 mm
P065/11.50 11,50 mm 142 mm 94 mm P065/12.25 12,25 mm 151 mm 101 mm
P065/11.75 11,75 mm 142 mm 94 mm P065/12.50 12,50 mm 151 mm 101 mm
P065/12.00 12 mm 151 mm 101 mm P065/12.75 12,75 mm 151 mm 101 mm
P065/13.00 13 mm 151 mm 101 mm

Mũi khoan thép

Mũi khoan sắt thép bình thường được làm từ vật liệu thép gió HSS, mũi khoan này dùng được cho thép nhôm đồng sắt những vật liệu có độ cứng tương đối

Mũi khoan kim loại dùng cho máy Mũi khoan inox

Mũi khoan tháp

Mũi khoan tháp dùng để khoan trên bề mặt kim loại tạo ra lỗ có nhiều kích thước khác nhau, mũi khoan tháp được chia thành 2 loại chính là loại tháp dốc và một loại tháp tầng, mỗi tầng có 1 đường kính khoan khác nhau

A014 Mũi khoan tháp ø3-22,5mm, HSS M2- TiN. FERVI ItaliaA014 Mũi khoan tháp ø3-22,5mm, HSS M2- TiN. FERVI Italia F639 Mũi khoan tháp ø6-39, chuôi trụ 10mm. FERVI Italia F23x Mũi khoan tháp tầng 2,5-38mm, chuôi trụ 10mm. HSS

Hiển thị tất cả 22 kết quả