Đầu tuýp mở bulong đai ốc với nhiều kích thước và đầu vuông khác nhau, ở nhiều nơi còn được gọi là đầu khẩu, còn tên tiếng anh của nó là Socket. Đầu tuýp được chia thành 2 loại chính thông dụng hiện nay đó là loại 6 cạnh và loại 12 cạnh.

Đầu tuýp, socket hay khẩu của ELOFORT Germany

ELOFORT chỉ sản xuất 1 loại duy nhất là 6 cạnh, bề mặt si bóng hay mạ bóng, độ hoàn thiện cao. Cầm trên tay cho bạn cảm giác chau chuốt, tỉ mỉ và đẹp. Đẹp thôi chưa đủ, vật liệu và công nghệ luyện kim mới quyết định chất lượng và độ bền của đầu khẩu. Vật liệu: Chrome-Vanadium Steel. Hãng chỉ sản xuất loại dùng bằng tay, tuýp trắng. Ít ra đến lúc này thì như vậy, tương lai biết đâu sẽ có có loại impact socket. Ngay lúc này, bạn có thể chọn socket đen của hãng ELORA.

Tiêu chuẩn: DIN 3124/ ISO 2725 đáp ứng cho hầu hết các đầu khẩu của hãng. Dưới đây sẽ không nhắc lại tính chất này. Những chủng loài liệt kê chỉ khác nhau kích thước đầu vuông, dài hay ngắn.

Đầu tuýp trắng vuông 1/4 inch

13S đầu tuýp vuông 1/4 inch, Elofort Bản vẽ kích thước chiều dài của đầu tuýp trắng loại ngắn Ký hiệu đầu khẩu 6 cạnh ELOFORT Đầu vuông 1/4 inch của đầu socket

Các thông số cơ bản nhất của đầu khẩu 6 cạnh, góc xoay hiệu dụng 60o. Các đầu khẩu có chung độ dài 50mm. Hộp đựng 6 cái cùng kích thước.


hàng
Size
(mm)
Tluong
(g)

hàng
Size
(mm)
Tluong
(g)
13-S 4 4 9,8 13-S 9 9 12,7
13-S 4,5 4,5 9,8 13-S 10 10 12,9
13-S 5 5 10 13-S 11 11 18,8
13-S 5,5 5,5 10,4 13-S 12 12 24,2
13-S 6 6 10,7 13-S 13 13 27
13-S 7 7 11,6 13-S 14 14 30,4
13-S 8 8 11,7

Đầu vuông chúng ta gặp phổ biến trong dụng cụ đồ nghề khi đề cập đến socket – đầu tuýp – đầu khẩu hay chụp. Chúng giúp truyền lực từ công cụ quay (chẳng hạn như tay quay hoặc máy khoan) vào đầu tuýp hay đầu khẩu (socket) để lắp hoặc tháo ốc, bu lông. Dưới đây là một số kích cỡ tiêu biểu của đầu vuông

  1. 1/4 inch
  2. 3/8 inch
  3. 1/2 inch
  4. 3/4 inch
  5. 1 inch
  6. 1-1/2 inch

Những kích cỡ trên chỉ là một số kích cỡ phổ biến. Tùy theo ứng dụng và hãng sản xuất, có thể có thêm nhiều kích cỡ khác nhau. Trong các ứng dụng chuyên nghiệp, kích thước lớn hơn như 2 inch hay 2-1/2 inch cũng có thể được sử dụng, nhưng chúng không phổ biến bằng các kích cỡ nhỏ hơn. Khi chọn mua hoặc sử dụng, quan trọng là phải chắc chắn rằng đầu dẹp và đầu tuýp có cùng kích cỡ để tránh hỏng công cụ hoặc làm giảm công suất.

Các tiêu chuẩn ISO nào áp dụng tương ứng cho các đầu vuông này?

Các đầu vuông (square drives) cho đầu tuýp hay đầu khẩu (sockets) thường tuân theo một số tiêu chuẩn ISO cụ thể để đảm bảo tính tương thích và độ chính xác. Dưới đây là một số tiêu chuẩn ISO phổ biến liên quan đến đầu vuông và đầu tuýp:

  1. ISO 1174-1: Đây là tiêu chuẩn cho đầu vuông và đầu tuýp dùng trong công nghiệp cơ khí. Nó định nghĩa kích thước, hình dạng và các yêu cầu khác cho đầu vuông và đầu tuýp.
  2. ISO 2725-1: Tiêu chuẩn này định nghĩa về đặc điểm kỹ thuật của đầu tuýp dùng cho bu lông và ốc vít.

Đối với các kích thước cụ thể của đầu vuông (chẳng hạn như 1/4 inch, 3/8 inch,…), bạn có thể tham khảo tiêu chuẩn ISO 1174-1 để xem thông số kỹ thuật tương ứng.

Tuy nhiên, ngoài ISO, còn có nhiều tiêu chuẩn khác của các tổ chức hoặc quốc gia khác nhau (như DIN, ANSI,…) đối với đầu vuông và đầu tuýp. Nếu bạn đang làm việc trong một ngữ cảnh cụ thể hoặc một thị trường cụ thể, việc tham khảo các tiêu chuẩn tương ứng là rất quan trọng.

Tiêu chuẩn DIN 3124 thì sao?

DIN 3124 liên quan đến đầu tuýp hay đầu khẩu (sockets) với đầu vuông (square drives) dành cho bu lông và ốc vít. Tiêu chuẩn này được đưa ra bởi Đức thông qua hệ thống DIN (Deutsches Institut für Normung), tức là Viện Tiêu chuẩn hóa Đức.

DIN 3124 đặt ra các yêu cầu về kích thước, hình dạng và đặc điểm kỹ thuật khác cho đầu tuýp dành cho bu lông và ốc vít. Đối với đầu vuông, tiêu chuẩn này sẽ định nghĩa các kích thước tiêu biểu như 1/4 inch, 3/8 inch, 1/2 inch, và các kích thước khác.

Nếu bạn đang tìm hiểu hoặc muốn sử dụng công cụ theo tiêu chuẩn DIN 3124, bạn nên xem xét việc mua phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn này hoặc tìm thông tin chi tiết từ các nhà cung cấp công cụ để đảm bảo rằng công cụ bạn sử dụng đáp ứng hoặc vượt qua các yêu cầu trong tiêu chuẩn.

Tiêu chuẩn ISO 1174 là gì?

Tiêu chuẩn ISO 1174 liên quan đến đầu vuông (square drives) dùng cho đầu tuýp (sockets) trong công nghiệp cơ khí. Tiêu chuẩn này được đưa ra bởi tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ISO (International Organization for Standardization).

ISO 1174 chia làm hai phần:

  1. ISO 1174-1: Drive ends of hand-operated square drive socket wrenches. Phần này xác định các yêu cầu kỹ thuật cho đầu vuông dành cho công cụ lắp ráp bằng tay với đầu tuýp. Nó định nghĩa kích thước, hình dạng và các yêu cầu khác cho đầu vuông của công cụ này.
  2. ISO 1174-2: Drive ends of hand-operated square drive socket wrenches — Double-ended wrenches. Phần này xác định các yêu cầu kỹ thuật cho công cụ lắp ráp bằng tay với hai đầu tuýp và đầu vuông.

Nếu bạn đang quan tâm đến tiêu chuẩn này hoặc muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể, việc tham khảo phiên bản đầy đủ và mới nhất của tiêu chuẩn ISO 1174 sẽ cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất.

Vật liệu để sản xuất đầu tuýp (socket) thường là Chrome Vanadium,
đôi khi có Molybdenum. Chúng khác nhau điều gì?

Chrome Vanadium (Cr-V) và Chrome Molybdenum (Cr-Mo) là hai loại hợp kim phổ biến được sử dụng để sản xuất đầu tuýp (socket) và một số dụng cụ cơ khí khác. Cả hai đều cung cấp một số ưu điểm riêng biệt:

Chrome Vanadium (Cr-V):

  • Thành phần: Chủ yếu gồm sắt, vanadi, và chrome. Vanadi tăng cường độ cứng và sức mạnh của thép, trong khi chrome giúp chống lại sự ăn mòn và tăng độ bóng.
  • Đặc điểm: Hợp kim này thường có độ cứng và độ bền cao.
  • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dụng cụ cơ khí, đặc biệt là những dụng cụ cần độ bền và độ cứng cao.

Chrome Molybdenum (Cr-Mo):

  • Thành phần: Chủ yếu gồm sắt, molybdenum, và chrome. Molybdenum tăng cường sức mạnh của thép ở nhiệt độ cao và giúp giảm mức độ biến dạng.
  • Đặc điểm: Hợp kim này có khả năng chịu va đập tốt hơn so với Cr-V. Khi gặp áp lực lớn, Cr-Mo có xu hướng uốn mình hơn là gãy vỡ, điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng trong các ứng dụng mà va đập là một yếu tố.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong sản xuất đầu tuýp dành cho công việc nặng, nơi mà khả năng chịu va đập là quan trọng.

Trong nhiều ứng dụng, Cr-V thường được coi là lựa chọn phổ biến do độ cứng và giá thành tốt. Tuy nhiên, nếu yêu cầu về khả năng chịu va đập cao, Cr-Mo sẽ là lựa chọn tốt hơn.

Đầu tuýp đen hay đầu khẩu đen (impact socket) khác gì với đầu tuýp trắng (socket)?

Đầu tuýp đen (impact socket) và đầu tuýp trắng (hay còn gọi là đầu tuýp thông thường) được thiết kế cho các ứng dụng khác nhau và có một số khác biệt quan trọng:

Đầu tuýp đen (impact socket):

  • Vật liệu: Được sản xuất từ hợp kim thép (thường là Chrome Molybdenum – Cr-Mo) có khả năng chịu va đập tốt hơn.
  • Thiết kế: Dày hơn và thường mạnh mẽ hơn so với đầu tuýp thông thường.
  • Ứng dụng: Được thiết kế đặc biệt để sử dụng với máy bắn vít chạy bằng hơi hoặc máy bắn vít điện tử, nơi mà lực va đập cao là một yếu tố.
  • Màu sắc: Thường được phủ một lớp màu đen (đây là lý do gọi là “đầu tuýp đen”) để phân biệt với đầu tuýp thông thường.

Đầu tuýp trắng (socket thông thường):

  • Vật liệu: Thường được sản xuất từ Chrome Vanadium (Cr-V) hoặc các hợp kim thép khác.
  • Thiết kế: Mỏng hơn so với đầu tuýp đen và không được thiết kế để chịu lực va đập lớn.
  • Ứng dụng: Dành cho việc sử dụng với tay quay, tay vặn và các dụng cụ động lực thấp khác.
  • Màu sắc: Thường có màu bạc sáng hoặc màu của hợp kim, tùy thuộc vào quá trình xử lý bề mặt và vật liệu.

Điều quan trọng là không nên sử dụng đầu tuýp thông thường với máy bắn vít chạy bằng hơi hoặc điện tử vì chúng có thể không chịu được lực va đập và dễ bị hỏng hoặc gây nguy hiểm.

Đầu khẩu (socket) có loại 6 cạnh, loại 12 cạnh.
Vậy chúng khác nhau gì?
Lợi ích là gì?

Đầu khẩu (socket) có hai loại phổ biến: loại 6 cạnh (hexagonal hoặc 6-point) và loại 12 cạnh (dodecagonal hoặc 12-point). Dưới đây là sự khác biệt và lợi ích của từng loại:

Đầu khẩu 6 cạnh (6-point):

  • Đặc điểm: Có 6 cạnh, tạo ra một hình lục giác bên trong.
  • Lợi ích:
    • Liên kết chặt chẽ: Vì sự tiếp xúc với bu lông hoặc ốc vít trên nhiều diện tích, nó cung cấp một liên kết chặt chẽ và giảm nguy cơ làm tròn đầu của bu lông.
    • Lực tốt: Phù hợp khi cần áp dụng một lượng lực lớn hoặc khi bu lông/ốc vít bị mắc kẹt hoặc rỉ sét.

Đầu khẩu 12 cạnh (12-point):

  • Đặc điểm: Có 12 cạnh, tạo ra một hình dạng 12 mặt bên trong.
  • Lợi ích:
    • Linh hoạt: Có thể dễ dàng bám vào bu lông hoặc ốc vít từ nhiều góc khác nhau, giúp làm việc trong không gian hạn chế trở nên dễ dàng hơn.
    • Nhanh chóng: Trong một số ứng dụng, đầu khẩu 12 cạnh có thể giúp thao tác nhanh chóng hơn, vì bạn không cần phải xếp đặt socket cẩn thận như với loại 6 cạnh.
    • Đa năng: Một số đầu khẩu 12 cạnh có thể được sử dụng với cả bu lông 6 cạnh và 12 cạnh.

Tùy vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của công việc, bạn sẽ chọn lựa giữa đầu khẩu 6 cạnh và 12 cạnh. Trong một số trường hợp, đầu khẩu 6 cạnh được ưa chuộng vì độ chính xác và lực bám tốt hơn, trong khi đầu khẩu 12 cạnh thích hợp cho việc làm việc nhanh chóng và trong không gian hạn chế.

Khi nói đến đầu tuýp, thuật ngữ “bi-hexagon” thường ám chỉ đến đầu tuýp với 12 cạnh. Số cạnh trên đầu tuýp có một tác động trực tiếp đến góc xoay hoặc góc tiếp cận mà bạn cần để bắt bu lông hoặc ốc vít.

Đầu tuýp bi-hexagon (12 cạnh):

  • Góc xoay tối thiểu: 360°/12 = 30°
  • Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần di chuyển công cụ của mình 30° để bắt lại bu lông hoặc ốc vít từ một cạnh mới. Điều này rất hữu ích trong các không gian hạn chế nơi bạn không thể xoay công cụ một góc lớn.

Đầu tuýp hexagon (6 cạnh):

  • Góc xoay tối thiểu: 360°/6 = 60°
  • Điều này có nghĩa là bạn cần di chuyển công cụ của mình 60° trước khi bắt lại bu lông hoặc ốc vít từ một cạnh mới.

Đầu tuýp bi-hexagon cung cấp lợi ích khi làm việc trong không gian hạn chế, bởi vì bạn chỉ cần một góc xoay nhỏ hơn để tiếp tục làm việc. Tuy nhiên, đầu tuýp hexagon thường cung cấp một liên kết chặt chẽ hơn với bu lông, giảm thiểu nguy cơ làm tròn đầu của bu lông.

Con tán (nut) hay còn gọi là con ốc, có 6 cạnh (lục giác) hay hexagon có nghĩa đầu tuýp 6 cạnh sẽ ôm chặt hơn. Trong khi đó loại đầu tuýp bi-hexagon lại chỉ ôm được 1/2 của mỗi cạnh con tán (nut). Như vậy ứng suất (stress) tác động lên bề mặt con ốc sẽ lớn hơn loại 6 cạnh (do diện tích tiếp xúc lớn hơn). Hiểu sao cho rõ hơn về điều này?

Đầu tuýp 6 cạnh (hexagonal):

  • Khi sử dụng đầu tuýp này, lực được áp dụng trực tiếp lên toàn bộ cạnh của con tán. Điều này tạo ra một sự phân bố lực đồng đều và giảm nguy cơ làm tròn hoặc làm hỏng con tán.
  • Diện tích tiếp xúc lớn hơn giúp giảm ứng suất trên bề mặt tiếp xúc, giúp ngăn chặn sự hỏng hóc của con tán.

Đầu tuýp bi-hexagon (12 cạnh):

  • Mỗi cạnh của đầu tuýp chỉ tiếp xúc với một nửa của cạnh trên con tán. Do đó, diện tích tiếp xúc thực tế giữa đầu tuýp và con tán là nhỏ hơn so với đầu tuýp 6 cạnh.
  • Điều này có thể tăng ứng suất trên các điểm tiếp xúc, đặc biệt khi áp dụng lực lớn. Nguy cơ làm tròn hoặc làm hỏng con tán cũng tăng cao hơn nếu đầu tuýp không được sắp xếp đúng cách hoặc nếu con tán đã bị mặc một chút từ trước.

Đầu tuýp 6 cạnh cung cấp diện tích tiếp xúc lớn hơn và phân bố lực tốt hơn so với đầu tuýp 12 cạnh. Tuy nhiên, lựa chọn giữa chúng thường dựa trên yêu cầu cụ thể của công việc và không gian làm việc: đầu tuýp 6 cạnh thường được ưu tiên khi yêu cầu một liên kết chặt chẽ và lực lớn, trong khi đầu tuýp 12 cạnh thích hợp hơn khi làm việc trong không gian hạn chế.

Dĩ nhiên, cả đầu tuýp 6 cạnh (hexagonal) và đầu tuýp 12 cạnh (bi-hexagon) đều có ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là phân tích chi tiết:

Đầu tuýp 6 cạnh (hexagonal):

Ưu điểm:

  1. Phân bố lực tốt hơn: Do tiếp xúc trực tiếp với toàn bộ cạnh của con tán (nut), lực được phân bố đồng đều trên cả diện tích tiếp xúc, giúp giảm nguy cơ làm tròn hoặc làm hỏng con tán.
  2. Ứng suất thấp: Với diện tích tiếp xúc lớn, ứng suất tác động lên từng điểm trên bề mặt tiếp xúc sẽ thấp hơn, làm giảm nguy cơ hỏng.
  3. Bám dính tốt: Cung cấp liên kết chặt chẽ giữa đầu tuýp và con tán, giúp tránh trượt khi áp dụng lực.

Nhược điểm:

  1. Không linh hoạt: Yêu cầu một góc xoay lớn (60°) để đặt lại hoặc tiếp tục xoay. Điều này có thể gây khó khăn trong không gian hạn chế.
  2. Tiếp xúc ít hơn với con tán có nhiều cạnh: Không thể sử dụng hiệu quả với con tán có nhiều hơn 6 cạnh.

Đầu tuýp 12 cạnh (bi-hexagon):

Ưu điểm:

  1. Linh hoạt: Chỉ cần góc xoay nhỏ (30°) để bắt lại con tán từ một cạnh mới. Điều này rất hữu ích trong các không gian hạn chế.
  2. Tiếp xúc nhanh chóng: Khả năng tiếp xúc nhanh với con tán từ nhiều góc khác nhau, giúp tăng tốc độ làm việc.
  3. Đa năng: Có thể sử dụng với con tán có 6 cạnh và 12 cạnh.

Nhược điểm:

  1. Ứng suất cao: Do chỉ tiếp xúc với một nửa của mỗi cạnh trên con tán, ứng suất tại các điểm tiếp xúc có thể cao hơn, tăng nguy cơ làm tròn hoặc hỏng con tán.
  2. Nguy cơ trượt: Nguy cơ trượt hoặc không bám chặt vào con tán cao hơn so với đầu tuýp 6 cạnh, đặc biệt khi áp dụng lực lớn hoặc khi con tán bị mặc.

Lựa chọn giữa đầu tuýp 6 cạnh và 12 cạnh phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công việc. Mặc dù đầu tuýp 6 cạnh có thể cung cấp một liên kết chặt chẽ và an toàn hơn, đầu tuýp 12 cạnh thường được ưa chuộng trong các tình huống yêu cầu linh hoạt và tốc độ.

Vì sao đầu tuýp trắng lại không được dùng với máy xiết bulong đai ốc?

Đầu tuýp trắng (thường được gọi là “đầu tuýp tiêu chuẩn” hoặc “đầu tuýp thường”) thường không được dùng với máy xiết bulong đai ốc (máy đập) vì một số lý do quan trọng:

  1. Độ cứng và Độ bền: Đầu tuýp trắng thường được sản xuất từ thép chrome vanadium, một hợp kim cứng nhưng có thể bị nứt khi tiếp xúc với những lực đập đột ngột và mạnh mẽ từ máy xiết bulong đai ốc. Trái lại, đầu tuýp đen (được thiết kế cho máy đập) thường chứa molybdenum và được tôi ở nhiệt độ thấp, giúp nó có độ đàn hồi và khả năng chống lại sự tác động của lực đập tốt hơn.
  2. Nguy cơ Bể/Sứt mẻ: Do độ cứng và tính chất của thép trong đầu tuýp trắng, khi áp dụng lực đập mạnh từ máy xiết, đầu tuýp có thể bị vỡ hoặc nứt, tạo ra nguy cơ gây thương tích cho người sử dụng.
  3. Tuổi thọ: Khi sử dụng đầu tuýp trắng với máy xiết bulong đai ốc, tuổi thọ của nó sẽ giảm đáng kể so với khi sử dụng trong điều kiện tiêu chuẩn.
  4. Hiệu suất: Đầu tuýp đen (đầu tuýp tác động) thường có thiết kế phù hợp hơn để truyền tải lực đập một cách hiệu quả, trong khi đầu tuýp trắng có thể không chuyển lực một cách hiệu quả và có thể làm giảm hiệu suất của công cụ.

Vì những lý do trên, luôn khuyến cáo người sử dụng nên sử dụng đúng loại đầu tuýp cho ứng dụng cụ thể của họ. Đầu tuýp đen (hoặc đầu tuýp tác động) được thiết kế đặc biệt để chịu được lực đập mạnh mẽ của máy xiết bulong đai ốc và nên được sử dụng khi làm việc với công cụ này.

Vì sao trên đầu tuýp đen (impact socket) thường hay có lỗ và ở phía đầu vuông (square driver)?

Đầu tuýp đen (impact socket) thường có một hoặc nhiều lỗ ở phía đầu vuông (square driver) vì những lý do sau:

  1. Chốt bảo vệ: Lỗ này thường sử dụng để chứa một chốt hoặc bộ phận bảo vệ, giúp đầu tuýp được giữ chặt trên máy đập và tránh bị rơi ra khỏi nó trong quá trình hoạt động. Chốt này thường được gắn vào máy đập và chèn qua lỗ trên đầu tuýp để giữ chúng cùng nhau.
  2. Chống xoay: Với sự hỗ trợ của chốt bảo vệ, lỗ trên đầu tuýp cũng giúp ngăn chặn đầu tuýp xoay không mong muốn trên máy đập, đảm bảo rằng lực tác động được truyền đến bulong hoặc ốc một cách chính xác.
  3. Tăng tuổi thọ: Bằng cách sử dụng một chốt bảo vệ, lực tác động được chia đều hơn giữa máy đập và đầu tuýp, giúp giảm mài mòn và tăng tuổi thọ cho đầu tuýp.
  4. Dễ dàng tháo lắp: Với chốt bảo vệ, việc tháo lắp đầu tuýp trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian khi thay đổi kích thước đầu tuýp.

Tổng kết, lỗ trên đầu tuýp đen không chỉ giúp cải thiện độ bám và độ an toàn khi sử dụng với máy đập, mà còn tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của công cụ.

Rãnh tròn bạn nói đến thường nằm ở gần đầu vuông của đầu tuýp đen (impact socket). Rãnh này phục vụ cho việc đặt một vòng đai cao su phụ kiện (thường được gọi là o-ring) hoặc vòng đệm. Đây là những phụ kiện nhỏ nhưng hữu ích, và chúng có một số chức năng quan trọng:

  1. Giữ chốt bảo vệ: Vòng đai cao su giúp giữ chốt bảo vệ (hoặc chốt an toàn) trong vị trí, đảm bảo rằng chốt không bị trượt ra khỏi rãnh trên đầu tuýp. Điều này giúp giữ đầu tuýp an toàn trên máy đập và tránh bị rơi hoặc trượt ra khỏi nó.
  2. Tăng độ ma sát: Vòng đai cao su cung cấp một lượng nhất định độ ma sát giữa đầu tuýp và máy đập, giúp giảm thiểu nguy cơ trượt hoặc xoay không mong muốn trong quá trình hoạt động.
  3. Bảo vệ đầu tuýp: Vòng đai cao su giúp giảm va đập giữa đầu tuýp và máy đập, giảm mài mòn và tăng tuổi thọ của đầu tuýp.
  4. Dễ dàng thay thế và bảo dưỡng: Trong trường hợp vòng đai cao su bị mòn hoặc hỏng, rãnh trên đầu tuýp giúp việc thay thế trở nên dễ dàng.

Tổng hợp, cả rãnh tròn và vòng đai cao su phụ kiện đều giúp tăng cường độ bám, độ an toàn và tuổi thọ của đầu tuýp khi sử dụng với máy đập. Trong nhiều thiết kế đầu tuýp đen (impact socket), vòng đai cao su (o-ring) thực sự phục vụ mục đích này:

  • Giữ chốt an toàn: Vòng đai cao su được đặt trong rãnh tròn và khi chốt an toàn (retaining pin) được xỏ qua lỗ trên đầu tuýp, vòng đai này giữ cho chốt không bị trượt ra khỏi vị trí. Chốt an toàn và vòng đai cao su cùng hợp tác để giữ đầu tuýp an toàn trên máy xiết ốc.
  • Giảm rung: O-ring cũng giúp giảm rung giữa đầu tuýp và máy xiết ốc, giúp bảo vệ cả hai khỏi mài mòn sớm.

Chức năng chính của o-ring là giữ cho chốt an toàn không bị trượt ra khỏi vị trí, đồng thời cung cấp một chút độ đàn hồi để giảm tác động và rung. Bạn đã nhận xét chính xác về vai trò của nó trong hệ thống đầu tuýp đen và máy xiết ốc.

Hiển thị tất cả 40 kết quả