Đầu tuýp đen SD-100, 12 cạnh hệ inch, vuông 1 inch sản xuất tại Italia
Mã SP: SD-100Đầu tuýp đen 12 cạnh có đầu vuông 1 inch, chuyên dùng cho máy siết ốc. Đáp ứng tiêu chuẩn UNI-ISO 1174 & DIN 3121. Vật liệu bằng thép rèn đặc biệt, phủ phosphat đen. Chính hãng Blackiron – Italia. Giao hàng toàn quốc.
Đầu tuýp đen socket 1 inch hay đầu khẩu đen loại ngắn. Vật liệu thép chống xoắn cao cho máy siết bu lông hay bộ nhân lực. Đầu vuông kết nối 1 inch thiết diện dày, có rãnh gắn vòng bảo vệ và chốt an toàn. Loại ngắn để mở các bu lông dễ tiếp cận gồm 24 size từ 3/4 inch tới 3.3/4 inch. Loại 12 cạnh phù hợp với bu lông 6 cạnh, chụp vào đầu bulong dễ dàng hơn. Chính hãng Blackiron Italy.
Đầu tuýp Impact socket thành phần chứa nhiều Molybdenum giúp chống xoắn, dẻo, chống oxi hóa. Đáp ứng tiêu chuẩn UNI-ISO 1174 & DIN 3121.
Đầu tuýp đen socket 1 inch 12 cạnh
- L: chiều dài tổng của socket58
- D1: đường kính ngoài đầu vuông
- D2: đường kính ngoài đầu socket
- Z: Độ sâu lỗ lục lăng.
- Z1: Chiều dài đầu tuýp
Model | Size inch |
D1 mm |
D2 mm |
L mm |
Z mm |
Z1 mm |
SD100-34P | 3/4″ | 54 | 35 | 58 | 11 | 27 |
SD100-78P | 7/8″ | 54 | 38,5 | 58 | 12 | 27 |
SD100-1P | 1″ | 54 | 43 | 60 | 14 | 27 |
SD100-118P | 1″1/8 | 54 | 47 | 60 | 16 | 29 |
SD100-114P | 1″1/4 | 54 | 52 | 63 | 19 | 29 |
SD100-138P | 1″3/8 | 54 | 56 | 67 | 20 | 33 |
SD100-112P | 1″1/2 | 54 | 59 | 67 | 21 | 33 |
SD100-158P | 1″5/8 | 54 | 63 | 70 | 23 | 38 |
SD100-134P | 1″3/4 | 54 | 68 | 75 | 24 | 40 |
SD100-178P | 1″7/8 | 54 | 71,5 | 75 | 26 | 43 |
SD100-200P | 2″ | 54 | 76 | 80 | 30 | 48 |
SD100-218P | 2″1/8 | 54 | 80 | 85 | 30 | 50 |
SD100-214P | 2″1/4 | 54 | 85 | 85 | 30 | 52 |
SD100-238P | 2″3/8 | 54 | 87 | 91 | 33 | 52 |
SD100-212P | 2″1/2 | 54 | 92 | 95 | 35 | 53 |
SD100-258P | 2″5/8 | 58 | 95 | 95 | 38 | 54 |
SD100-234P | 2″3/4 | 58 | 99,5 | 98 | 38 | 54 |
SD100-278P | 2″7/8 | 58 | 104 | 104 | 38 | 54 |
SD100-300P | 3″ | 58 | 107,5 | 104 | 40 | 54 |
SD100-318P | 3″1/8 | 58 | 113 | 108 | 40 | 58 |
SD100-314P | 3″1/4 | 69 | 116 | 108 | 40 | 58 |
SD100-338P | 3″3/8 | 69 | 119 | 108 | 40 | 78 |
SD100-312P | 3″1/2 | 69 | 123 | 110 | 48 | 83 |
SD100-334P | 3″3/4 | 84 | 129 | 115 | 52 | 83 |
Mã sp | Mua | Size đầu tuýp | Chiều dài tổng | |
---|---|---|---|---|
SD100-34P | 3/4 inch | 58mm | ||
SD100-78P | 7/8 inch | 58mm | ||
SD100-1P | 1 inch | 60mm | ||
SD100-118P | 1 1/8 inch | 60mm | ||
SD100-114P | 1 1/4 inch | 63mm | ||
SD100-138P | 1 3/8 inch | 67mm | ||
SD100-112P | 1 1/2 inch | 67mm | ||
SD100-158P | 1 5/8 inch | 70mm | ||
SD100-134P | 1 3/4 inch | 75mm | ||
SD100-178P | 1 7/8 inch | 75mm | ||
SD100-200P | 2 inch | 80mm | ||
SD100-218P | 2 1/8 inch | 85mm | ||
SD100-214P | 2 1/4 inch | 85mm | ||
SD100-212P | 2 1/2 inch | 95mm | ||
SD100-238P | 2 3/8 inch | 91mm | ||
SD100-258P | 2 5/8 inch | 95mm | ||
SD100-278P | 2 7/8 inch | 104mm | ||
SD100-234P | 2 3/4 inch | 98mm | ||
SD100-318P | 3 1/8 inch | 108mm | ||
SD100-300P | 3 inch | 104mm | ||
SD100-314P | 3 1/4 inch | 108mm | ||
SD100-338P | 3 3/8 inch | 108mm | ||
SD100-312P | 3 1/2 inch | 110mm | ||
SD100-334P | 3 3/4 inch | 115mm |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần