Bộ mũi khoan thép, bê tông, gỗ, nhựa các loại. Đối với khoan trên sắt thép hay inox, thường có kích thước và thành phần khác với khoan beton hay gỗ. Bộ mũi khoan kim loại thường bao gồm các loại mũi khoan được làm từ vật liệu cứng và chịu mài mòn tốt để khoan các loại kim loại như thép, nhôm, đồng, và nhiều loại kim loại khác. Dưới đây là một số loại mũi khoan phổ biệt được sử dụng để khoan kim loại:

1. Mũi khoan HSS (High-Speed Steel):

  • Chất liệu: Thép gió
  • Ứng dụng: Khoan nhanh, chịu nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều loại kim loại.

2. Mũi khoan có Cobalt:

  • Chất liệu: Thép tốc độ cao hỗn hợp cobalt. Thường sử dụng là 5% Cobalt hoặc 8%.
  • Ứng dụng: Khoan các loại kim loại cứng như thép không gỉ.

3. Mũi khoan Carbide (Tungsten Carbide):

  • Chất liệu: Carbide volfram.
  • Ứng dụng: Khoan kim loại cực cứng, có thể sử dụng cho các loại kim loại khác.

4. Mũi khoan TiN (Titanium Nitride) Coated:

  • Chất liệu: Thép tốc độ cao được phủ Titanium Nitride.
  • Ứng dụng: Tăng cường độ cứng, tuổi thọ, chịu mài mòn tốt.

5. Mũi khoan Diamond Tipped:

  • Chất liệu: Đầu khoan được gắn kim cương nhân tạo.
  • Ứng dụng: Dùng cho các loại vật liệu cực cứng.

6. Mũi khoan Black Oxide:

  • Chất liệu: Thép tốc độ cao được xử lý bề mặt để có lớp phủ oxide màu đen.
  • Ứng dụng: Chịu nhiệt và mài mòn tốt, thích hợp để khoan nhiều loại kim loại.

Lưu ý:

  • Kích thước: Mũi khoan kim loại có các kích thước khác nhau tùy thuộc vào loại lỗ cần khoan.
  • Tốc độ khoan: Cần lựa chọn tốc độ khoan phù hợp để tránh nhiệt độ tăng cao gây hỏng mũi khoan.
  • Làm mát: Sử dụng dầu hoặc chất làm mát khác để giảm nhiệt và kéo dài tuổi thọ của mũi khoan.

Đảm bảo rằng bạn đã lựa chọn đúng loại mũi khoan và thực hiện các biện pháp an toàn cần thiết khi sử dụng chúng để khoan kim loại.

Để chọn lựa, về mặt ngoại quan, cảm nhận đầu tiên khi bạn nhìn vào là màu sắc của mũi khoan. Nếu có màu trắng, đích thị là loại khoan thép nhưng không dùng cho inox. Loại màu vàng thuờng được gọi là mũ khoan hợp kim, do có thành phần Cobalt. Mũi hợp kim sẽ khoan được trên inox, do nó cứng hơn. Hợp kim này sẽ được ghi với thành phần 5% hoặc 8%. Một vài loại đặc biệt sẽ có thêm Tungsteng. Đây là vật liệu siêu cứng.

Các tiêu chuẩn DIN áp dụng cho mũi khoan gồm những gì?

Tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) đề cập đến các tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Đức phát triển. Các tiêu chuẩn DIN cho mũi khoan thường xác định các yếu tố như kích thước, hình dạng, chất lượng vật liệu, và các yếu tố kỹ thuật khác.

Dưới đây là một số tiêu chuẩn DIN phổ biệt áp dụng cho mũi khoan:

1. DIN 338: Tiêu chuẩn cho mũi khoan xoắn ngắn. Kích thước, hình dạng, góc cắt, độ dài, và các yếu tố khác.

Tiêu chuẩn DIN 338 là một tiêu chuẩn phổ biến của Đức (DIN – “Deutsches Institut für Normung” hay Viện Tiêu chuẩn Đức) dành cho mũi khoan xoắn. Đây là tiêu chuẩn thường được áp dụng cho mũi khoan dùng để khoan kim loại và nhiều vật liệu khác. Dưới đây là một số điểm chính của tiêu chuẩn DIN 338:

  • Phạm vi áp dụng: Mũi khoan xoắn chủ yếu dành cho việc khoan kim loại và gỗ.
  • Hình dạng: Mũi khoan xoắn có đặc điểm là hình dạng xoắn vỏ đỗ, với đỉnh nhọn giúp dễ dàng khởi đầu quá trình khoan.
  • Kích thước: Mŭi khoan theo tiêu chuẩn này có thể có nhiều kích thước khác nhau, tùy thuộc vào đường kính lỗ cần khoan.
  • Độ dài: Tiêu chuẩn này xác định mũi khoan với một tỷ lệ độ dài/kích thước cụ thể.
  • Vật liệu: Thường là thép gió (HSS – High-Speed Steel), một loại thép có khả năng chịu nhiệt và mài mòn tốt, phù hợp cho việc khoan kim loại.
  • Thông số kỹ thuật: Đặc điểm kỹ thuật như góc cắt, góc xoắn, và góc đỉnh được xác định rõ ràng trong tiêu chuẩn này.
  • Ứng dụng: Dựa trên thiết kế và vật liệu của nó, mũi khoan DIN 338 thích hợp cho việc khoan nhiều loại vật liệu khác nhau, từ kim loại mềm đến kim loại cứng.

Tiêu chuẩn DIN 338 là một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận và thường xuyên được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp trên khắp thế giới. Nếu bạn mua mũi khoan theo tiêu chuẩn DIN 338, bạn có thể mong đợi chất lượng và hiệu suất đ consistent từ mũi khoan này.

  1. DIN 1897: Cung cấp thông tin về độ dài rút ngắn, kích thước, và góc cắt.
  2. DIN 340: Mũi khoan xoắn dài cho kim loại. Xác định đặc điểm kỹ thuật như độ dài, góc cắt, và kích thước.
  3. DIN 345: Mũi khoan xoắn cho khoan lỗ lớn trên kim loại. Bao gồm thông số về kích thước, hình dạng, và chất lượng vật liệu.
  4. DIN 1412: Tiêu chuẩn cho hình dạng đỉnh của mũi khoan, đặc biệt là góc cắt. Xác định cách mà đỉnh của mũi khoan được hình thành và góc cắt.
  5. DIN 1414: Áp dụng cho mũi khoan lớn có đường kính từ 30mm trở lên. Đặc điểm kỹ thuật như đường kính, độ dài, và vật liệu.

Mỗi tiêu chuẩn DIN cho mũi khoan sẽ xác định rõ ràng các thông số và yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo chất lượng, độ chính xác, và an toàn khi sử dụng. Khi chọn mua mũi khoan, việc tham khảo các tiêu chuẩn DIN có thể giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp và chất lượng.

Bộ mũi khoan thường có bước nhảy chuyển vị Ø0.5mm. Do đó bộ từ Ø1mm đến Ø10mm sẽ có 19 cây.
Bộ từ Ø1mm đến 13mm sẽ có bao nhiêu cây?

Nếu bộ mũi khoan có bước nhảy chuyển vị là 0.5mm, điều đó có nghĩa là mỗi mũi khoan kế tiếp sẽ lớn hơn 0.5mm so với mũi khoan trước đó. Với bộ mũi khoan từ Ø1mm đến Ø13mm:

  • Mũi khoan nhỏ nhất là Ø1mm.
  • Mũi khoan lớn nhất là Ø13mm.

Sự chênh lệch tổng cộng trong kích thước giữa mũi khoan lớn nhất và nhỏ nhất trong bộ mũi khoan là Ø13mm – 1mm = 12mm. Do bước nhảy chuyển vị là Ø0.5mm, số lượng mũi khoan trong khoảng chênh lệch 12mm sẽ là 12mm / 0.5mm = 24 cây. Tuy nhiên, chúng ta cần cộng thêm mũi khoan 1mm ban đầu vào tổng số, nên tổng cộng có 24 + 1 = 25 cây mũi khoan trong bộ từ Ø1mm đến Ø13mm.

Mũi khoan (drill bit) khác gì với mũi khoét (countersinks)?

Mũi khoan (drill bit) và mũi khoét (countersink) là hai công cụ được sử dụng trong các ứng dụng khoan và cắt khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt chính giữa chúng:

1. Mũi Khoan (Drill Bit)

  • Chức Năng: Mũi khoan được thiết kế để khoan lỗ trong nhiều loại vật liệu như gỗ, kim loại, nhựa, và tường.
  • Hình Dạng: Thường có hình dạng xoắn ốc, với đỉnh nhọn để bắt đầu quá trình khoan.
  • Kích Thước: Có nhiều kích thước, từ nhỏ đến lớn, tùy thuộc vào đường kính của lỗ cần khoan.
  • Ứng Dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các công việc cơ khí, xây dựng, và gia công.

2. Mũi Khoét (Countersink)

  • Chức Năng: Mũi khoét được sử dụng để mở rộng và làm phẳng miệng lỗ khoan, thường là để đầu ốc hoặc đinh có thể ngâm vào vật liệu mà không lòi ra bên ngoài.
  • Hình Dạng: Có hình dạng nón hoặc vát, không xoắn ốc như mũi khoan.
  • Kích Thước: Được chọn dựa trên kích thước của đầu ốc hoặc đinh.
  • Ứng Dụng: Thường xuyên được sử dụng trong công việc gỗ, để đầu ốc hoặc đinh có thể ngâm hoàn toàn vào bề mặt gỗ.

Tóm tắt: Dùng để tạo lỗ. Dùng để làm cho miệng lỗ khoan rộng hơn và phẳng, thích hợp cho việc gắn ốc và đinh một cách chuyên nghiệp.

Cả hai công cụ đều quan trọng và thường được sử dụng cùng nhau trong nhiều dự án và ứng dụng khác nhau.

Hiển thị tất cả 23 kết quả